"require greater collaboration" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "require greater collaboration" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

require greater collaboration का अनुवाद

"require greater collaboration" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

require bạn chúng tôi các của một nhận sử dụng trên với yêu cầu được để
greater cho chúng tôi các của hơn được

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc trên toàn thế giới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days

अंग्रेज़ी वियतनामी
workload khối lượng công việc
than hơn

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

अंग्रेज़ी वियतनामी
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

अंग्रेज़ी वियतनामी
higher cao
value giá
or hoặc

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩa bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

अंग्रेज़ी वियतनामी
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications

VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless

अंग्रेज़ी वियतनामी
concurrency tính đồng thời
control kiểm soát
applications các ứng dụng
provisioned cung cấp
you bạn

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.

VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế số hóa của các doanh nghiệp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
businesses doanh nghiệp

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

अंग्रेज़ी वियतनामी
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

अंग्रेज़ी वियतनामी
throughout trong
and với
greater hơn

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc trên toàn thế giới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN Provisioned Concurrency gives you greater control over your serverless application performance

VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ

अंग्रेज़ी वियतनामी
concurrency tính đồng thời
control kiểm soát
application các ứng dụng
provisioned cung cấp
you bạn

EN Provisioned Concurrency is ideal for any AWS Lambda application requiring greater control over function start time

VI Provisioned Concurrency tính năng lý tưởng với bất kỳ ứng dụng AWS Lambda nào cần kiểm soát tốt hơn thời gian hàm khởi chạy

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
lambda lambda
control kiểm soát
function hàm
time thời gian
for với
is hơn

EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications

VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless

अंग्रेज़ी वियतनामी
concurrency tính đồng thời
control kiểm soát
applications các ứng dụng
provisioned cung cấp
you bạn

EN The Optimize CPUs feature gives you greater control of your Amazon EC2 instances on two fronts

VI Tính năng Tối ưu hóa CPU cho phép bạn kiểm soát các phiên bản Amazon EC2 của bạn tốt hơn trên hai phương diện

अंग्रेज़ी वियतनामी
optimize tối ưu hóa
feature tính năng
control kiểm soát
amazon amazon
your của bạn
two hai
on trên
you bạn
gives cho

VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days

अंग्रेज़ी वियतनामी
workload khối lượng công việc
than hơn

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

अंग्रेज़ी वियतनामी
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

अंग्रेज़ी वियतनामी
throughout trong
and với
greater hơn

EN COVID-19 rapid test for reliable results and greater safety and certainty in just 39 minutes.

VI Xét nghiệm nhanh COVID-19 với kết quả đáng tin cậy mức an toàn chắc chắn lớn hơn chỉ trong 39 phút.

अंग्रेज़ी वियतनामी
rapid nhanh
test xét nghiệm
minutes phút
safety an toàn
reliable tin cậy
in trong
for với

EN In time, equipment optimized to take advantage of 5G will deliver even greater benefits

VI Theo thời gian, thiết bị tận dụng 5G sẽ còn được tối ưu hóa để mang lại những lợi ích lớn hơn nữa

अंग्रेज़ी वियतनामी
time thời gian
optimized tối ưu hóa
benefits lợi ích
of những
will được

EN Appreciating the uniqueness of those around us makes us better as people, and greater as a company.

VI Sự độc đáo của mỗi người xung quanh chúng ta khiến cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, đưa công ty trở nên vững mạnh hơn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
around xung quanh
us chúng ta
people người
company công ty
of của
better hơn

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

अंग्रेज़ी वियतनामी
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
because của
doing làm
greater hơn
own riêng
we chúng tôi

EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.

VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.

अंग्रेज़ी वियतनामी
using sử dụng
to lên
the hơn

EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...

VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...

अंग्रेज़ी वियतनामी
helped giúp

EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.

VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên sau đó bạn thể tối ưu hóa cho phù hợp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
increase tăng
greater hơn
reach phạm vi
set thiết lập
campaign chiến dịch
you bạn
then sau

EN Adjust triggering to your audience to communicate with greater precision.

VI Tùy chỉnh các yếu tố giúp kích hoạt các tính năng đặc biệt của trang web khi khách hàng đang làm một hành động cụ thể.

अंग्रेज़ी वियतनामी
your

EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.

VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
data dữ liệu
in trong
account tài khoản
using sử dụng
your bạn
greater hơn

EN No greater reminder is needed in the week news emerges that Flavio Briatore may return to F1.

VI Không cần nhắc nhở nhiều hơn trong tuần xuất hiện tin tức rằng Flavio Briatore thể trở lại F1.

अंग्रेज़ी वियतनामी
week tuần
news tin tức
the không
needed cần
in trong

EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail

VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo

अंग्रेज़ी वियतनामी
additional bổ sung
reports báo cáo
detail chi tiết

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

अंग्रेज़ी वियतनामी
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.

VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
workplace làm việc

EN A collaboration of the nine counties that make up the San Francisco Bay Area

VI Một chương trình hợp tác với sự tham gia của chín quận tạo thành khu vực Vùng vịnh San Francisco

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
area khu vực
make với

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

अंग्रेज़ी वियतनामी
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform

VI Onology một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao nền tảng cộng tác phân tán tin cậy

अंग्रेज़ी वियतनामी
project dự án
platform nền tảng

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

अंग्रेज़ी वियतनामी
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.

VI Nebulas một blockchain công cộng, một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.

अंग्रेज़ी वियतनामी
wants muốn
build xây dựng
decentralized phi tập trung
smart thông minh
assets tài sản
which các

EN Nebulas focuses on on-chain data, interactions, and collaboration

VI Nebulas tập trung vào dữ liệu trên chuỗi, tính tương tác cộng tác

अंग्रेज़ी वियतनामी
on trên
data dữ liệu
and

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

अंग्रेज़ी वियतनामी
providing cung cấp
solutions giải pháp
low thấp
find tìm
people người
to cho
and các

EN With teamwork, support, and collaboration we're rolling up our sleeves to solve the biggest challenge of our time

VI Với tinh thần đồng đội, hỗ trợ cộng tác, chúng tôi đang xắn tay áo để giải quyết thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
solve giải quyết
of của
our chúng tôi

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

अंग्रेज़ी वियतनामी
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo

EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.

VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
development phát triển
part phần
of của
our chúng tôi
not không

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं