EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
"pre written social media" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin
VI DigiByte không có công ty, không có ICO và không có tiền mã hóa được khai thác trước
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
no | không |
company | công ty |
coin | tiền |
has | được |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Q: Can I execute binaries with AWS Lambda written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
written | viết |
i | tôi |
with | bằng |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
development | phát triển |
environments | môi trường |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
quickly | nhanh chóng |
to | đầu |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data
VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN And if you do that, you have written your own story and become an inspiration for many people around.
VI Và nếu làm được điều đó, bạn đã viết nên câu chuyện của riêng mình và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người xung quanh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
written | viết |
story | câu chuyện |
people | người |
if | nếu |
around | xung quanh |
for | cho |
do | làm |
that | điều |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN Pre-admission | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Trước Khi Nhập Viện | Columbia Asia Hospital - Vietnam
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
columbia | columbia |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Q: Can I execute other programs from within my AWS Lambda function written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
from | các |
in | trong |
programs | chương trình |
i | tôi |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Q: Can I execute binaries with AWS Lambda written in Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
written | viết |
i | tôi |
with | bằng |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN Or get started in one click with a pre-configured Bitnami Wordpress image by Bitnami on the AWS Marketplace.
VI Hoặc bắt đầu chỉ với một cú nhấp chuột cùng cấu hình có sẵn ảnh Bitnami Wordpress của Bitnami trên AWS Marketplace.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
started | bắt đầu |
one | của |
click | nhấp |
on | trên |
aws | aws |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Promotion of written transportation contracts
VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Able to read and understand emails written in English and reply
VI Khả năng đọc hiểu và trao đổi bằng email bằng tiếng Anh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
english | tiếng anh |
to | đổi |
read | đọc |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं