EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
leading | chính |
provider | nhà cung cấp |
credit | tín dụng |
helped | giúp |
financial | tài chính |
decisions | quyết định |
years | năm |
global | toàn cầu |
people | người |
globe | thế giới |
across | trên |
make | trong |
more | hơn |
EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation
VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.
VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
used | sử dụng |
vmware | vmware |
environments | môi trường |
aws | aws |
more | thêm |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN SimpleSwap Reviews | Users ratings of the crypto exchange service
VI Các Đánh Giá Về SimpleSwap | Người dùng chấm điểm về dịch vụ giao dịch tiền điện tử
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN You can view banner photos, summaries about content, subtitle languages and ratings of others
VI Bạn có thể xem các tấm ảnh banner, thông tin tóm lược, ngôn ngữ phụ đề hỗ trợ và đánh giá của những người khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
view | xem |
others | khác |
photos | ảnh |
you | bạn |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN 000Webhost has the Best Free Web Hosting rating of 4.7/5 based on 221 ratings & reviews
VI 000Webhost cung cấp dịch vụ Web Hosting Miễn phí tốt nhất theo đánh giá của 4.7/5 dựa trên 221 ý kiến phản hồi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
web | web |
based | dựa trên |
based on | theo |
on | trên |
EN Where do the star ratings for hotels come from?
VI Những đánh giá sao cho khách sạn từ đâu ra?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
star | sao |
EN Google doesn't verify reviews or ratings. Learn more about reviewsopen_in_new
VI Google không xác minh bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Tìm hiểu thêm về bài đánh giáopen_in_new
EN There are no reviews or ratings yet! To leave the first one please
VI Không có đánh giá hoặc xếp hạng nào! Để rời khỏi trang đầu tiên, vui lòng
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team
VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
business | kinh doanh |
global | toàn cầu |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | bằng |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Cloudflare replaces always outdated boxes with one global network
VI Cloudflare thay thế các hộp luôn lỗi thời bằng một mạng toàn cầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
one | các |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Visit our global website Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN A global network of independent service companies
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
companies | công ty |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
cisco | cisco |
of | của |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं