"merchant delivering pos" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "merchant delivering pos" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]

VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

अंग्रेज़ीवियतनामी
advertisingquảng cáo
costsphí
isđược
ontrên
asnhà

EN Register with I want to register Moca merchant in addition Only register GrabFood merchant

VI Đăng ký với Tôi muốn đăng ký thêm dịch vụ thanh toán Moca Tôi chỉ đăng ký GrabFood

अंग्रेज़ीवियतनामी
itôi
withvới

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.

अंग्रेज़ीवियतनामी
experiencekinh nghiệm
projectstổ chức
introng
havecho
anddịch

VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn

अंग्रेज़ीवियतनामी
businessdoanh nghiệp
cardsthẻ
whitetrắng
yourcủa bạn

EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.

VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.

अंग्रेज़ीवियतनामी
easilydễ dàng
resourcestài nguyên
introng
runchạy
specificcác

EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion

VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí

अंग्रेज़ीवियतनामी
federalliên bang
governmentchính quyền
costphí
securean toàn
peoplengười

EN Delivering expertise in everything we do for you

VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn

अंग्रेज़ीवियतनामी
wechúng tôi
everythingmọi
forcho
youbạn

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao

अंग्रेज़ीवियतनामी
detailchi tiết
highcao
qualitychất lượng
introng

EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...

VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...

अंग्रेज़ीवियतनामी
ofcủa

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service

अंग्रेज़ीवियतनामी
paymentsthanh toán

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ

अंग्रेज़ीवियतनामी
paymentsthanh toán

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

अंग्रेज़ीवियतनामी
emailsemail
informationthông tin
customerskhách hàng

EN Increase open rates by delivering emails based on subscription time, with delays, or at exact hours.

VI Tăng tỉ lệ mở thư dựa trên thời gian đăng ký của người nhận, với độ trễ hoặc thời gian gửi chính xác.

अंग्रेज़ीवियतनामी
increasetăng
baseddựa trên
ontrên
orhoặc
timethời gian

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

अंग्रेज़ीवियतनामी
owncũng
modelsmô hình
suchcác

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

अंग्रेज़ीवियतनामी
isđược
introng
variouskhác nhau

EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.

VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.

अंग्रेज़ीवियतनामी
sizekích thước
chosenchọn
baseddựa trên
researchnghiên cứu
ofcủa
ontrên
runningchạy

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

अंग्रेज़ीवियतनामी
layerlớp
securitybảo mật
stakeholderscác bên liên quan
controlkiểm soát
budgetngân sách
policieschính sách
keepgiữ
currencytiền
systemhệ thống
providescung cấp
ofcủa
networkmạng
whilekhi

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

अंग्रेज़ीवियतनामी
networkmạng
securityan ninh

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

अंग्रेज़ीवियतनामी
owncũng
modelsmô hình
suchcác

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

अंग्रेज़ीवियतनामी
isđược
introng
variouskhác nhau

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

अंग्रेज़ीवियतनामी
networkmạng
securityan ninh

EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports

VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần

अंग्रेज़ीवियतनामी
financetài chính
thetrường
withvới
of thephần

EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only

VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT

अंग्रेज़ीवियतनामी
actualthực
fefe
attại
thenày
forvới

EN We will provide it to Motobello by POS system or other methods using electromagnetic records (providing personal information to a third party).

VI Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đó cho Motobello bằng máy POS hệ thống hoặc các phương pháp khác sử dụng hồ sơ điện từ (cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba).

अंग्रेज़ीवियतनामी
systemhệ thống
otherkhác
methodsphương pháp
informationthông tin
wechúng tôi
usingsử dụng
personalcá nhân
orhoặc
providingcung cấp

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác

अंग्रेज़ीवियतनामी
purchasedmua
systemhệ thống
otherkhác
recordsbản ghi
introng
groupnhóm

EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.

VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.

अंग्रेज़ीवियतनामी
easilydễ dàng
bitcoinbitcoin
worldthế giới
wallettrên
attại
usingsử dụng
thedịch
youbạn

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

अंग्रेज़ीवियतनामी
ethereumethereum
completehoàn tất
transactiongiao dịch
orhoặc
yourcủa bạn

EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.

VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.

अंग्रेज़ीवियतनामी
bankingngân hàng
wechúng tôi
withvới
andcác

EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?

अंग्रेज़ीवियतनामी
pcipci
dssdss
providernhà cung cấp
thisnày
metôi
orhoặc
tovới
asnhà

EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?

अंग्रेज़ीवियतनामी
dssdss
thisnày
metôi
doeskhông
astheo

EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.

VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.

अंग्रेज़ीवियतनामी
necessarycần
securitybảo mật
ofcủa
awsaws
datadữ liệu
centerstrung tâm
notkhông

EN About Consumer Driver Merchant Enterprise

VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty

अंग्रेज़ीवियतनामी
enterprisedoanh nghiệp

EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)

VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)

अंग्रेज़ीवियतनामी
onlinetrực tuyến
timelần
forđầu
withqua

EN In 2020, our driver- and merchant- partners earned $7.1 billion from our platform.(3)

VI Năm 2020, các Đối tác tài xế và Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng đã đạt thu nhập hơn 7,1 tỷ USD từ nền tảng Grab.(3)

अंग्रेज़ीवियतनामी
platformnền tảng
andcác
inhơn

EN What do I need to become a GrabMart Merchant-partner?

VI Tôi cần làm gì để trở thành đối tác Nhà hàng ? Siêu thị với GrabMart

अंग्रेज़ीवियतनामी
needcần
itôi

EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement

VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận

अंग्रेज़ीवियतनामी
copybản sao
ofcủa

EN HOW TO REGISTER GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI QUY TRÌNH ĐĂNG KÝ ĐỐI TÁC NHÀ HÀNG GRABFOOD

EN DOCUMENTS NEED TO PREPARE FOR REGISTERING GRABFOOD PARTNER MERCHANT

VI CÁC TÀI LIỆU QUAN TRỌNG CẦN CHUẨN BỊ KHI ĐĂNG KÝ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC GRABFOOD​

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

अंग्रेज़ीवियतनामी
ethereumethereum
completehoàn tất
transactiongiao dịch
orhoặc
yourcủa bạn

EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.

VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.

अंग्रेज़ीवियतनामी
easilydễ dàng
bitcoinbitcoin
worldthế giới
wallettrên
attại
usingsử dụng
thedịch
youbạn

EN Thanks to the merchant, income doubled

VI Cũng nhờ duyên buôn bán, thu nhập tăng lên gấp đôi

अंग्रेज़ीवियतनामी
incomethu nhập
tocũng

VI “CƠN LỐC? 222 GIẢI THƯỞNG DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG MỚI

EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.

VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác

अंग्रेज़ीवियतनामी
latestmới

EN About Consumer Driver Merchant Enterprise

VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty

अंग्रेज़ीवियतनामी
enterprisedoanh nghiệp

EN Become a Grab merchant-partner and increase your reach.

VI Trở thành đối tác của Grab để tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.

अंग्रेज़ीवियतनामी
becomeđược

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

अंग्रेज़ीवियतनामी
informationthông tin
includingbao gồm
yourcủa bạn
timeđiểm
datengày
transactionsgiao dịch
thenhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

अंग्रेज़ीवियतनामी
informationthông tin
includingbao gồm
yourcủa bạn
timeđiểm
datengày
transactionsgiao dịch
thenhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

अंग्रेज़ीवियतनामी
informationthông tin
includingbao gồm
yourcủa bạn
timeđiểm
datengày
transactionsgiao dịch
thenhận

EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant

VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ

अंग्रेज़ीवियतनामी
informationthông tin
includingbao gồm
yourcủa bạn
timeđiểm
datengày
transactionsgiao dịch
thenhận

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं