EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
"marketeers can share" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?
VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
you | anh |
energy | năng lượng |
other | khác |
more | hơn |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it inline in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN If you do not want, you can also share via Bluetooth.
VI Nếu không muốn, bạn cũng có thể chia sẻ thông qua Bluetooth.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
not | không |
want | bạn |
via | thông qua |
EN Every day, when we surf the newsfeed, we can easily see people you post and share pictures like that
VI Hằng ngày, khi chúng ta lướt newsfeed, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những người bạn đăng tải và chia sẻ những bức hình như vậy
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
day | ngày |
easily | dễ dàng |
people | người |
and | như |
the | khi |
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN You can also publish your own applications and share them within your team, or with the community at large.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
them | các |
EN You can also share files between serverless instances or container-based applications, and even run machine learning (ML) inference by using EFS for AWS Lambda.
VI Bạn cũng có thể chia sẻ tệp giữa các phiên bản phi máy chủ hoặc ứng dụng dựa trên bộ chứa và thậm chí chạy cả suy luận máy học (ML) bằng EFS for AWS Lambda.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
files | tệp |
machine | máy |
learning | học |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
between | giữa |
run | chạy |
instances | trên |
and | các |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Q: In which regions can I share my Aurora snapshots?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chia sẻ bản kết xuất nhanh Aurora của mình ở khu vực nào?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
regions | khu vực |
in | của |
i | tôi |
EN You can share your Aurora snapshots in all AWS regions where Aurora is available.
VI Bạn có thể chia sẻ bản kết xuất nhanh Aurora ở tất cả các khu vực AWS mà Aurora được cung cấp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
all | tất cả các |
is | được |
you | bạn |
EN Yes, you can share encrypted Aurora snapshots.
VI Có. Bạn được quyền chia sẻ bản kết xuất nhanh Aurora đã mã hóa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
you | bạn |
encrypted | mã hóa |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it inline in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN Our converter will make sure that your file has the correct specifications after processing and you can then share it using Telegram.
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng file của bạn có đặc điểm kỹ thuật chính xác sau khi xử lý và sau đó bạn có thể chia sẻ file đó bằng Telegram.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
correct | chính xác |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
after | khi |
you | bạn |
EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
user | dùng |
have | phải |
can | cần |
you | bạn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it online in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Need more data before you can make a decision and reach out to an agency? Please share your thoughts and suggestions by dropping a line at
VI Cần thêm dữ liệu trước khi bạn có thể đưa ra quyết định và liên hệ với một agency? Hãy chia sẻ suy nghĩ và đề xuất của bạn tại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
decision | quyết định |
at | tại |
before | trước |
need | cần |
and | của |
your | bạn |
EN The host can invite panelists who are able to share video, audio, and screen during the webinar.
VI Người chủ trì có thể mời người tham gia chính có khả năng chia sẻ video, âm thanh và màn hình trong khi hội thảo trực tuyến diễn ra.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
video | video |
screen | màn hình |
during | khi |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.
VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia có thể chia sẻ âm thanh, video và màn hình của mình.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
video | video |
screen | màn hình |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN Patients can share their heart rate, temperature and other exam information in real time with a doctor from home
VI Bệnh nhân có thể chia sẻ nhịp tim, nhiệt độ và các thông tin kiểm tra khác trong thời gian thực với bác sĩ tại nhà
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
and | các |
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.
VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN Supports log share to public cloud storage buckets
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं