EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive...
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Me[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | các |
up | đầu |
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree
VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ
EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs
VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
lights | đèn |
solar | mặt trời |
the | tôi |
and | các |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED
VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
prices | giá |
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội trao tặng 50 [...]
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
prices | giá |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination
VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
power | điện |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Free and available on Google Play
VI Miễn phí và có sẵn trên Google Play
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.
VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
reward | phần thưởng |
your | của bạn |
this | này |
play | chơi |
with | bằng |
to | phần |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN This mode allows you to fast forward or backward, share, play in driving mode and set the sleep timer.
VI Chế độ này cho phép bạn tua về trước hoặc sau, chia sẻ, phát ở chế độ lái xe và cài đặt thời gian ngủ (Set Sleep Timer).
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
set | cài đặt |
you | bạn |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system
VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
android | android |
system | hệ điều hành |
largest | lớn nhất |
is | được |
EN APKMODY provides the APK file of Google Play Store for everyone, completely free
VI APKMODY cung cấp Google Play Store miễn phí cho mọi người
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
provides | cung cấp |
everyone | người |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
EN The developer released that game without bringing it to the Google Play Store for a long time
VI Nhà phát triển phát hành trò chơi mà không đưa nó lên Google Play Store trong một thời gian dài
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
developer | nhà phát triển |
without | không |
long | dài |
time | thời gian |
game | chơi |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN Google Play Store is always updated with the hottest movies/games, encouraging you to experience them
VI Google Play Store luôn cập nhật những bộ phim/trò chơi hot nhất, khuyến khích bạn trải nghiệm chúng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
updated | cập nhật |
movies | phim |
you | bạn |
them | chúng |
games | chơi |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं