EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:
VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
months | tháng |
date | ngày |
cases | trường hợp |
following | sau |
and | các |
EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.
VI Loại hợp đồng này có nghĩa là ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
type | loại |
contract | hợp đồng |
means | có nghĩa |
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
your | của bạn |
will | được |
provide | cung cấp |
this | này |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.
VI Có hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
main | chính |
use | sử dụng |
epc | epc |
contract | hợp đồng |
two | hai |
we | chúng tôi |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN Why lease an office in District 5?
VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | qua |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 3 VIOFFICE BUILDING NGUYEN SON HA
VI Văn phòng cho thuê Quận 3 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Sơn Hà
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 1 VIOFFICE BUILDING Dien Bien Phu
VI Văn phòng cho thuê Quận 1 VIOFFICE BUILDING Điện Biên Phủ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT BINH THANH VIOFFICE BUILDING BACH DANG
VI Văn phòng cho thuê Quận Bình Thạnh VIOFFICE BUILDING Bình Thạnh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 5 VIOFFICE BUILDING TRAN PHU
VI Văn phòng cho thuê Quận 5 VIOFFICE BUILDING Trần Phú
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Khanh Hoi
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Khánh Hội
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Nguyen Khoai
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Khoái
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN To use the standard mileage rate, you must own or lease the car and:
VI Để sử dụng mức vận phí tính theo dặm đường đi thông thường, quý vị phải là chủ sở hữu hoặc thuê chiếc xe và:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
must | phải |
car | xe |
or | hoặc |
EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.
VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
actual | thực |
after | sau |
car | xe |
a | năm |
not | không |
for | cho |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN Corporate contract (mobile phone)
VI Hợp đồng doanh nghiệp (điện thoại di động)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
contract | hợp đồng |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN (Clarification and compliance with contract details)
VI (Làm rõ và tuân thủ các chi tiết hợp đồng)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | các |
contract | hợp đồng |
details | chi tiết |
EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.
VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
other | khác |
and | các |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner
VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
selecting | chọn |
contract | hợp đồng |
legal | luật |
when | khi |
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN This amount is locked in a voting smart contract
VI Số tiền này được khóa trong một hợp đồng thông minh khi bỏ phiếu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN It is a fork of Ethereum, so it has smart contract capability as well
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee
VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
fast | nhanh chóng |
via | thông qua |
EN First deliverable perpetual contract
VI Tiên phong hỗ trợ Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं