EN asking a question in French with the right intonation,
EN asking a question in French with the right intonation,
VI đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp với ngữ điệu phù hợp,
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
french | pháp |
question | câu hỏi |
with | với |
EN Grammar: The "est-ce que" form and the proper intonation
VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Pronunciation: Rhythmic group and intonation
VI Phát âm: nhóm nhịp điệu và ngữ điệu (1)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
EN change your intonation when necessary,
VI lên hoặc xuống giọng khi cần thiết,
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
when | khi |
necessary | cần thiết |
EN Pronunciation: rhythmic group and intonation (2)
VI Phát âm: nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation
VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (2) | TV5MONDE: learn French
VI Phát âm / Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2) | TV5MONDE: học tiếng Pháp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
learn | học |
french | pháp |
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (2)
VI Phát âm / Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
EN They can be identified by the intonation as it changes with the rhythmic group
VI Họ bị nhận ra do ngữ điệu đi kèm với nhóm tiết điệu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
the | nhận |
with | với |
EN Rhythmic group and intonation (1)
VI Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (1)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
group | nhóm |
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (1)
VI Ngữ pháp / Chia động từ "avoir" ở thì hiện tại và "il y a"
11 में से 11 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं