"intonation" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "intonation" के 11 अनुवादों में से 11 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN asking a question in French with the right intonation,

VI đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp với ngữ điệu phù hợp,

अंग्रेज़ी वियतनामी
french pháp
question câu hỏi
with với

EN Grammar: The "est-ce que" form and the proper intonation

VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu

अंग्रेज़ी वियतनामी
and với
अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm
अंग्रेज़ी वियतनामी
when khi
necessary cần thiết
अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm

EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation

EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (2) | TV5MONDE: learn French

VI Phát âm / Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2) | TV5MONDE: học tiếng Pháp

अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm
learn học
french pháp
अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm

EN They can be identified by the intonation as it changes with the rhythmic group

VI Họ bị nhận ra do ngữ điệu đi kèm với nhóm tiết điệu

अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm
the nhận
with với
अंग्रेज़ी वियतनामी
group nhóm

VI Ngữ pháp / Chia động từ "avoir" ở thì hiện tại và "il y a"

11 में से 11 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं