"intimate" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "intimate" के 7 अनुवादों में से 7 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
and riêng

EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary

VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau

अंग्रेज़ी वियतनामी
bed giường
on trên
and của
designed với

EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era

VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim

अंग्रेज़ी वियतनामी
steps bước
guests khách

EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.

VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của

EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.

VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
floor tầng
la la
rooms phòng
below bên dưới
the không
and các

EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era

VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim

अंग्रेज़ी वियतनामी
steps bước
guests khách

EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting

VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong

7 में से 7 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं