"glass plates" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "glass plates" के 7 अनुवादों में से 7 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)

VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)

अंग्रेज़ी वियतनामी
bill hóa đơn
water nước
buy mua
unlimited không giới hạn
on đầu
the không

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]

अंग्रेज़ी वियतनामी
of qua

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.

अंग्रेज़ी वियतनामी
time thời gian
by qua

EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service

VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại

अंग्रेज़ी वियतनामी
other khác
control kiểm soát
of dịch

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.

अंग्रेज़ी वियतनामी
same
writing viết
table bàn

EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.

VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.

अंग्रेज़ी वियतनामी
on trên
while khi
अंग्रेज़ी वियतनामी
multi nhiều

7 में से 7 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं