EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN A free online Excel file converter to convert files to the Excel XLSX format. Offers optical character recognition (OCR) in high quality.
VI Trình chuyển đổi file Excel trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file sang định dạng Excel XLSX. Cung cấp tính năng nhận dạng ký tự quang học (OCR) với chất lượng cao.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
ocr | ocr |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
the | nhận |
a | học |
converter | chuyển đổi |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Catalog Luxury project High-end project
VI Loại hình dự án Hạng sang Cao cấp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
high | cao |
EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:
VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
page | trang |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
more | thêm |
this | này |
EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
months | tháng |
contract | hợp đồng |
project | dự án |
based | dựa trên |
on | trên |
scope | phạm vi |
work | công việc |
of | của |
solar | mặt trời |
EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
need | cần |
information | thông tin |
document | tài liệu |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Convert your file to the Microsoft Excel XLSX format
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng Microsoft Excel XLSX
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Convert your files from PDF to Word, PDF to Excel, and more.
VI Chuyển đổi file của bạn từ PDF sang Word, PDF sang Excel và hơn thế nữa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Convert PDF to Word, PDF to Excel, PDF to PowerPoint and the like
VI Chuyển đổi PDF sang Word, PDF sang Excel, PDF sang PowerPoint và tương tự
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Convert your file from Microsoft Excel Open XML Spreadsheet to Portable Network Graphics with this XLSX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Excel Open XML Spreadsheet sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi XLSX sang PNG.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN Convert your files from PDF to Word, PDF to Excel, and more.
VI Chuyển đổi file của bạn từ PDF sang Word, PDF sang Excel và hơn thế nữa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Convert PDF to Word, PDF to Excel, PDF to PowerPoint and the like
VI Chuyển đổi PDF sang Word, PDF sang Excel, PDF sang PowerPoint và tương tự
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Convert PDF to Excel or CSV online for free. Extract table data from PDF
VI Chuyển đổi PDF sang Excel hoặc CSV miễn phí trực tuyến. Trích xuất dữ liệu bảng từ PDF
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN News about Social Media Tracker | Semrush
VI Tin tức về Social Media Tracker | Semrush
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
news | tin tức |
EN GPS for sale - GPS Tracker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Thiết Bị Định Vi Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
best | tốt |
EN Fitness Tracker Accessories for sale - Fitness Watches Accessories brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Thiết Bị Đeo Theo Dõi Sức Khỏe Giá Tốt | Lazada.vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | theo |
prices | giá |
EN Fitness Tracker Accessories for sale - Fitness Watches Accessories brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Thiết Bị Đeo Theo Dõi Sức Khỏe Giá Tốt | Lazada.vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | theo |
prices | giá |
EN GPS for sale - GPS Tracker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Thiết Bị Định Vi Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
best | tốt |
EN News about Social Media Tracker | Semrush
VI Tin tức về Social Media Tracker | Semrush
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
news | tin tức |
EN Flexible attribution window settings on app and tracker levels
VI Cài đặt khung thời gian phân bổ cho ứng dụng và trình theo dõi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
on | cho |
settings | cài đặt |
EN Your go-to local search rank tracker
VI Trình theo dõi thứ hạng tìm kiếm địa phương của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
search | tìm kiếm |
your | của bạn |
to | của |
EN Keep up-to-date and on-the-go with our time tracker, and mobile app. Always know what freelancers are up to.
VI Luôn cập nhật kể cả khi di chuyển qua ứng dụng ghi nhận thời gian và app di động của chúng tôi. Luôn luôn biết được các freelancer làm gì.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
time | thời gian |
always | luôn |
know | biết |
our | chúng tôi |
and | của |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women
VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN We will use it to work even harder on this project ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
project | dự án |
we | chúng tôi |
this | này |
work | làm việc |
to | làm |
even | hơn |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
platform | nền tảng |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Babelfish for PostgreSQL Open Source Project is now available
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
postgresql | postgresql |
source | nguồn |
project | dự án |
EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
based | dựa trên |
layer | lớp |
protocol | giao thức |
on | trên |
the | của |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
EN Provide workload estimates for the activities on the project
VI Ước tính khối lượng công việc cho các hoạt động trong dự án
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
provide | cho |
workload | khối lượng công việc |
project | dự án |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं