"digitally native brand" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "digitally native brand" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

digitally native brand का अनुवाद

"digitally native brand" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

brand bạn cho chúng tôi các của của bạn họ một sử dụng thương hiệu trong trên tốt từ với đến để

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệubạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN Investments can be only made digitally and funds must be delivered by bank transfer.

VI Các khoản đầu tư chỉ có thể được thực hiện bằng kỹ thuật số tiền phải được chuyển bằng chuyển khoản ngân hàng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
made thực hiện
funds tiền
bank ngân hàng
be được
must phải
and các
by đầu

EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment

VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
configure cấu hình
lambda lambda
functions hàm
deployment triển khai
you bạn
the khi
to phần

EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.

VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
aws aws
console bảng điều khiển
api api
sam sam
cli cli
documentation tài liệu
learn hiểu
or hoặc
through thông qua
more thêm

EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”

VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp trực tuyến qua Zoom”.

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

अंग्रेज़ी वियतनामी
your bạn
brand thương hiệu

EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc
your bạn
brand thương hiệu

EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.

VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
step bước
brand thương hiệu
develop phát triển
is được
your của bạn
to đầu
the nhận

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

अंग्रेज़ी वियतनामी
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.

VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu nhiệm vụ trước mắt.

अंग्रेज़ी वियतनामी
time thời gian
brand thương hiệu
helping giúp
of của
want muốn
your bạn
and

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.

VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn hiệu quả với các trình duyệt gốc.

अंग्रेज़ी वियतनामी
service giúp
web web
safer an toàn
business doanh nghiệp
browser trình duyệt
your của bạn
browsing duyệt
faster nhanh hơn
with với
for cho

EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain

VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain

अंग्रेज़ी वियतनामी
bnb bnb
the của

EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether

VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether

अंग्रेज़ी वियतनामी
currency tiền
ethereum ethereum
is được
called gọi
the của

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

अंग्रेज़ी वियतनामी
store lưu
once sau
you bạn
for khi

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

अंग्रेज़ी वियतनामी
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.

VI Bộ các tính năng báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

अंग्रेज़ी वियतनामी
features tính năng
reports báo cáo
accounting kế toán
fully hoàn toàn
compatible tương thích
standards chuẩn
and các

EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers

VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn học
videos video
for cho

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
shows chương trình
videos video

EN Convert files to native formats of your software

VI Chuyển đổi các file sang định dạng gốc của phần mềm của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
files file
software phần mềm
your của bạn
convert chuyển đổi
to phần
of của

EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports

VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ

अंग्रेज़ी वियतनामी
select chọn
software phần mềm
using sử dụng
file file
your của bạn
convert chuyển đổi
you bạn
are đang
to phần

EN The users’ influence on the choice of a new block is proportional to their stake in the system (number of algos, the native currency of Algorand)

VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)

अंग्रेज़ी वियतनामी
users người dùng
new mới
block khối
in trong
system hệ thống
currency tiền
of của
choice chọn
number lượng

EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.

VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.

अंग्रेज़ी वियतनामी
transactions giao dịch
plan kế hoạch
near gần
future tương lai
all tất cả các
privacy bảo mật
in trong
and các

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

अंग्रेज़ी वियतनामी
network mạng
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
blocks khối
in trong
with với
the dịch
has được

EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country

VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước

अंग्रेज़ी वियतनामी
work công việc
california california
region khu vực
but nhưng
we chúng tôi
all của

EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?

VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
lambda lambda
functions hàm
written viết
is được
use sử dụng
with với
it không

EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.

VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.

अंग्रेज़ी वियतनामी
features tính năng
of của
aws aws
across trên
thousands nghìn
all các

EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs

VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc

अंग्रेज़ी वियतनामी
sql sql
new mới
functionality chức năng
postgresql postgresql
apis api
you bạn
run chạy
with với

EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)

VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)

अंग्रेज़ी वियतनामी
program chương trình
on trên
of của
अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.

अंग्रेज़ी वियतनामी
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits

VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen

अंग्रेज़ी वियतनामी
choose chọn
default mặc định
english tiếng anh
you em
or hoặc

EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain

VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain

अंग्रेज़ी वियतनामी
bnb bnb
the của

EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether

VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether

अंग्रेज़ी वियतनामी
currency tiền
ethereum ethereum
is được
called gọi
the của

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

अंग्रेज़ी वियतनामी
store lưu
once sau
you bạn
for khi

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

अंग्रेज़ी वियतनामी
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.

VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.

अंग्रेज़ी वियतनामी
network mạng
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
blocks khối
in trong
with với
the dịch
has được

EN You can use any third- party library, even native ones

VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần

अंग्रेज़ी वियतनामी
use sử dụng
you bạn
any của

EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>

VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native Xamarin. Bắt đầu >>

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
provides cung cấp
resources tài nguyên
development phát triển
find tìm thấy
sdks sdk
tutorials hướng dẫn
ios ios
android android
started bắt đầu
you bạn

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं