EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN 24/7/365 dedicated technical support
VI Hỗ trợ kỹ thuật chuyên dụng 24/7/365
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
technical | kỹ thuật |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
your | tôi |
respond | trả lời |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Dedicated entrance and 24-hour reception desk
VI Đặc quyền sử dụng sảnh The Reverie Lounge
EN Thus, Sofitel Legend Metropole Hanoi is dedicated to...
VI Haandrikman, nắm giữ cương vị Tổng Giám đốc của khách sạn lâu đời nhất Việt Nam, kiêm phụ trách chung các khách sạn [...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
to | của |
EN These instances provide up to 25 Gbps of network bandwidth and up to 19 Gbps of dedicated bandwidth to Amazon EBS
VI Các phiên bản này cung cấp băng thông mạng lên tới 25 Gbps và băng thông mạng chuyên dụng lên tới 19 Gbps cho Amazon EBS
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
network | mạng |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
of | này |
and | các |
EN Customers can purchase P3 instances as On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, and Dedicated Hosts.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
purchase | mua |
on | dưới |
customers | khách hàng |
and | các |
as | theo |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN Dedicated account support and account managers
VI Hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài khoản tận tâm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
EN Our dedicated local teams are ready to create the perfect solution for your energy needs
VI Đội ngũ chuyên trách tại địa phương của chúng tôi sẵn sàng tạo ra giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu năng lượng của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ready | sẵn sàng |
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
energy | năng lượng |
needs | nhu cầu |
create | tạo |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:
VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
page | trang |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Dedicated studio space for Pilates and yoga
VI Phòng tập gym và các thiết bị thể dục hiện đại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
space | phòng |
and | các |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
your | tôi |
respond | trả lời |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Thus, Sofitel Legend Metropole Hanoi is dedicated to...
VI Vị đầu bếp khách mời này sẽ mang đế[...]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
to | đầu |
is | này |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN Work closely with a dedicated game artist and QA tester to develop Unity games
VI Làm việc chặt chẽ với 2D/3D artist và QA tester để phát triển game Unity
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
develop | phát triển |
work | làm việc |
with | với |
EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.
VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt và không bị ảnh hưởng lẫn nhau.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
each | mỗi |
family | gia đình |
own | riêng |
EN Dedicated to student achievement
VI Nỗ lực hết mình cho thành tích cao nhất của học sinh
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN It’s easy! If you’d like to make the switch to Adjust, we have dedicated support to assist you with the migration. Learn about our three-step process here.
VI Rất dễ là đằng khác! Nếu bạn muốn chuyển sang Adjust, thì chúng tôi sẽ dốc lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuyển đổi. Bạn có thể đọc thêm quy trình ba bước của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
three | ba |
step | bước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
to | thêm |
like | muốn |
EN You can track their performance on a dedicated Competition Map
VI Bạn có thể theo dõi hiệu suất của họ trên Bản đồ cạnh tranh chuyên dụng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
performance | hiệu suất |
on | trên |
track | theo dõi |
you | bạn |
EN Enjoy optimized performance & dedicated resources
VI Tận hưởng việc tối ưu hóa hiệu suất & tài nguyên riêng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
dedicated | riêng |
resources | tài nguyên |
EN Set up once and stay up forever! 000webhost has a dedicated admin team who ensure that everything runs at full throttle
VI Cài đặt một lần và online mãi mãi! 000webhost có đội ngũ admin riêng đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và không gặp tình trang nghẽn mạng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
set | cài đặt |
once | lần |
everything | mọi |
dedicated | riêng |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं