EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved
VI Mùa giải và giải đấu là hai chế độ chơi chính, và cũng được yêu thích nhất
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
two | hai |
main | chính |
game | chơi |
also | cũng |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
business | doanh nghiệp |
group | nhóm |
times | lần |
highest | cao |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Cup and handle breakout in Powergrid!
VI Cơ hội mua vì đã phá vỡ chiếc cốc tay cầm với khối lượng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.
VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
between | giữa |
the | những |
48 में से 48 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं