EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
"complete range" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN Use the form below to complete your listing request.
VI Sử dụng biểu mẫu dưới đây để hoàn thành yêu cầu liệt kê DApps của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
form | mẫu |
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
EN Click Continue and complete the credit card payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
complete | hoàn tất |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.
VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một tư thế bảo mật thống nhất và hiệu quả.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
security | bảo mật |
cloud | mây |
network | mạng |
EN Please see our documentation for a complete list of event sources.
VI Vui lòng tham khảo tài liệu để biết danh sách đầy đủ các nguồn sự kiện.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
documentation | tài liệu |
list | danh sách |
event | sự kiện |
sources | nguồn |
of | các |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN Complete the match-3 levels (fastest)
VI Hoàn thành các câu đố match-3 levels nhanh nhất có thể
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
the | các |
fastest | nhanh nhất |
EN Use the stars to complete the task
VI Sử dụng các ngôi sao để hoàn thành nhiệm vụ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
complete | hoàn thành |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN APK Editor can be considered the first complete APK file Mod tool on mobile
VI APK Editor có thể coi là công cụ Mod file APK khá hoàn chỉnh đầu tiên trên di động
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
apk | apk |
complete | hoàn chỉnh |
file | file |
on | trên |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.
VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
game | chơi |
part | phần |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN Each time you complete a task, you will receive a reward
VI Mỗi lần hoàn thành nhiệm vụ, bạn sẽ thu được tiền công
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
time | lần |
complete | hoàn thành |
will | được |
you | bạn |
each | mỗi |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN You have to complete the first level, then you will get a lot of coins.
VI Bạn phải hoàn thành level đầu tiên, sau đó bạn sẽ nhận được rất nhiều tiền xu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
then | sau |
the | nhận |
you | bạn |
have | phải |
will | được |
EN You need to complete the challenges of the game sequentially
VI Bạn cần hoàn thành lần lượt các thử thách của trò chơi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
challenges | thử thách |
game | trò chơi |
EN Unlimint does your security. Our door policy is to tokenize sensitive data and complete 3D Secure 2.0 verification for the first payment.
VI Unlimint bảo mật cho bạn. Chính sách bảo mật của chúng tôi là mã hóa các dữ liệu nhạy cảm và hoàn thành xác minh theo quy trình 3D Secure 2.0 cho lần thanh toán đầu tiên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
complete | hoàn thành |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
to | đầu |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Our representative will contact you to complete the registration.
VI Grab sẽ liên hệ bạn để hoàn thành quy trình hợp tác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | dịch |
EN To provide complete and accurate information regarding your health including present condition and personal particulars.
VI Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe bản thân cũng như tình trạng sức khỏe hiện thời và các thông tin cá nhân.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
provide | cung cấp |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
regarding | liên quan đến |
personal | cá nhân |
and | như |
to | cũng |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN We can assist both employers and potential employees to complete application for LMIA
VI Chúng tôi có thể hỗ trợ cả chủ lao động và các ứng cử viên đủ điều kiện hoàn thành đơn đăng ký xin cấp LMIA
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
we | chúng tôi |
and | các |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं