"client server communication" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "client server communication" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

client server communication का अनुवाद

"client server communication" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

client khách khách hàng với
server cung cấp các các trang web dịch vụ hỗ trợ kết nối máy chủ một quản lý sử dụng trang web web
communication giao tiếp truyền thông

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN  Access API Client ID Application which allows communication directly to the IRS for e-Services, IVES FBP, and IRIS.

VI Truy cập ứng dụng API ID của khách cho phép liên lạc trực tiếp với IRS đối với e-

अंग्रेज़ी वियतनामी
access truy cập
api api
client khách
allows cho phép
directly trực tiếp

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
target mục tiêu
ip ip
your của bạn
our chúng tôi
not với
see bạn

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
target mục tiêu
ip ip
your của bạn
our chúng tôi
not với
see bạn

EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

अंग्रेज़ी वियतनामी
origin nguồn
response phản hồi
event sự kiện
at tại
web web

EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.

VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
new mới
on trên
and các

EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.

VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.

अंग्रेज़ी वियतनामी
not không
email email
if nếu
used sử dụng
campaigns chiến dịch
check kiểm tra
software phần mềm
such các
your bạn
out của
these này

EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

अंग्रेज़ी वियतनामी
origin nguồn
response phản hồi
event sự kiện
at tại
web web

EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial

VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
install cài đặt
apache apache
web web
and từ
mysql mysql
amazon amazon
linux linux
called gọi
or hoặc
step bước
on trên
this này
अंग्रेज़ी वियतनामी
tracking theo dõi

EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.

VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.

अंग्रेज़ी वियतनामी
web web
environments môi trường
technical kỹ thuật
include bao gồm
security bảo mật
updates cập nhật
the trường
in trong

EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.

VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.

अंग्रेज़ी वियतनामी
ip ip
attacks tấn công
direct trực tiếp
easier dễ dàng
files tệp
secure bảo mật
ddos ddos
access truy cập
via qua
your bạn
and

EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.

VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.

अंग्रेज़ी वियतनामी
type loại
java java
allows cho phép
installing cài đặt
and các
the cho

EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.

VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.

अंग्रेज़ी वियतनामी
settings cài đặt
select chọn
on trên
game phần
configuration cấu hình
and
access truy cập

EN Cloud server is a type of hosting that uses virtualization technology to create a dedicated server environment

VI Máy chủ cloud là một dạng hosting sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra một môi trường máy chủ riêng

अंग्रेज़ी वियतनामी
uses sử dụng
dedicated riêng
environment môi trường
create tạo

EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world

VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới

अंग्रेज़ी वियतनामी
world được
fastest nhanh

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.

अंग्रेज़ी वियतनामी
corporate công ty
client khách
ios ios
android android
with với

VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị

अंग्रेज़ी वियतनामी
connect kết nối
users người dùng
without không

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng webkết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

अंग्रेज़ी वियतनामी
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp

अंग्रेज़ी वियतनामी
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

अंग्रेज़ी वियतनामी
vpn vpn
users người dùng
connect kết nối
corporate công ty
resources tài nguyên
client khách
web web
browser trình duyệt
or hoặc
through thông qua

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

अंग्रेज़ी वियतनामी
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

अंग्रेज़ी वियतनामी
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách
अंग्रेज़ी वियतनामी
certification chứng nhận
client khách hàng
has nhận

EN Convert your file from Hypertext Markup Language with a client-side image map to Portable Network Graphics with this HTML to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.

अंग्रेज़ी वियतनामी
html html
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

अंग्रेज़ी वियतनामी
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

अंग्रेज़ी वियतनामी
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations

VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng

अंग्रेज़ी वियतनामी
team nhóm
is được
our chúng tôi
client khách hàng
अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
access truy cập
client khách hàng

EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for

VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến

अंग्रेज़ी वियतनामी
minh minh
teams nhóm
build xây dựng
great tuyệt vời
our chúng tôi
client khách hàng
sales bán hàng

EN When will I as a client own the system?

VI Khi nào tôi là khách hàng sở hữu hệ thống?

अंग्रेज़ी वियतनामी
system hệ thống
client khách hàng
the khi

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

अंग्रेज़ी वियतनामी
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs

VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ

अंग्रेज़ी वियतनामी
performance hiệu suất
system hệ thống
needs nhu cầu
we chúng tôi
each với
client khách
their của

EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.

VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
system hệ thống
needs nhu cầu
clients khách hàng
this này

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
case trường hợp
wants muốn
contract hợp đồng
currency tiền
risk rủi ro
ecoligo ecoligo
client khách

EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.

VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực

अंग्रेज़ी वियतनामी
providing cung cấp
long dài
client khách hàng

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng

अंग्रेज़ी वियतनामी
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

अंग्रेज़ी वियतनामी
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

अंग्रेज़ी वियतनामी
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng

अंग्रेज़ी वियतनामी
reporting báo cáo
client khách

EN Create white-label client portals and share project progress details

VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
project dự án
client khách
details chi tiết

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

अंग्रेज़ी वियतनामी
crm crm
client khách

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

अंग्रेज़ी वियतनामी
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

अंग्रेज़ी वियतनामी
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.

VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
we chúng tôi
browser trình duyệt
based dựa trên
client khách
use sử dụng

EN AWS provides two graphical user interfaces, the AWS Management Console and the AWS ElasticWolf Client Console

VI AWS cung cấp hai giao diện người dùng đồ họa, Bảng điều khiển quản AWS và Bảng điều khiển máy khách AWS ElasticWolf AWS

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
provides cung cấp
two hai
console bảng điều khiển
client khách
the điều
user dùng

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं