"changing bytes directly" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "changing bytes directly" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

changing bytes directly का अनुवाद

"changing bytes directly" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

changing các thay đổi để đổi
directly bạn cho các của dịch một qua thông qua trên trực tiếp từ vào đến để đổi

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN For example, a log record that is 1024 bytes will count as one write I/O operation

VI Ví dụ: bản ghi nhật ký có dung lượng 1.024 byte sẽ được tính là một hoạt động I/O ghi

अंग्रेज़ी वियतनामी
count lượng

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN Climate patterns are changing, in California and across the planet

VI Cấu trúc khí hậu hiện đang biến đổi, ở California khắp nơi trên hành tinh này

अंग्रेज़ी वियतनामी
climate khí hậu
california california
in trên
the này

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

अंग्रेज़ी वियतनामी
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

अंग्रेज़ी वियतनामी
always luôn
give cho
world thế giới
we chúng tôi
changing thay đổi
you bạn
need cần

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

अंग्रेज़ी वियतनामी
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED

VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

अंग्रेज़ी वियतनामी
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

अंग्रेज़ी वियतनामी
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

अंग्रेज़ी वियतनामी
update cập nhật
way cách
search tìm kiếm
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
improving cải thiện
changing thay đổi
people người
and của
while khi

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu

अंग्रेज़ी वियतनामी
name tên
changing thay đổi
main chính
feature tính năng
as như
is đang

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

अंग्रेज़ी वियतनामी
changing thay đổi
continuously liên tục
depending theo
on trong
the đổi

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta có thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

अंग्रेज़ी वियतनामी
continue tiếp tục
customize tùy chỉnh
character nhân
product
right đúng
after sau
changing thay đổi

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.

अंग्रेज़ी वियतनामी
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

अंग्रेज़ी वियतनामी
changing thay đổi
of của
consumer người tiêu dùng
industry công nghiệp

EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.

VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử thanh toán bằng thẻ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
need nhu cầu
solution giải pháp
between giữa
traditional truyền thống
banking ngân hàng
payments thanh toán

EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur

VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng ở Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur

अंग्रेज़ी वियतनामी
changing thay đổi
face mặt
of của
energy năng lượng

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam nữ phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

अंग्रेज़ी वियतनामी
floor tầng
a hoặc
the khi

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc
in trong
are được
the khi
before trước

EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.

VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.

अंग्रेज़ी वियतनामी
area phòng
floor tầng
to đến

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã đang phát triển thay đổi một cách ngoạn mục.

अंग्रेज़ी वियतनामी
growing phát triển
and thay đổi

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

अंग्रेज़ी वियतनामी
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Build architectures that help you respond to the changing needs of your workforce.

VI Xây dựng kiến trúc giúp bạn đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động.

अंग्रेज़ी वियतनामी
build xây dựng
architectures kiến trúc
help giúp
changing thay đổi
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổicủa bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Changing bank account or mailing information

VI Thay đổi trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư

अंग्रेज़ी वियतनामी
changing thay đổi
bank ngân hàng
or hoặc
information thông tin

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

अंग्रेज़ी वियतनामी
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động phù hợp với nhu cầu thay đổi

अंग्रेज़ी वियतनामी
online trực tuyến
demand nhu cầu
changing thay đổi
without không
your bạn
and của

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class.

VI Tài nguyên bộ nhớ CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.

अंग्रेज़ी वियतनामी
cpu cpu
resources tài nguyên
modified sửa đổi
changing thay đổi
and bằng

EN Dive into your data to uncover game-changing insights

VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt

अंग्रेज़ी वियतनामी
data dữ liệu
insights thông tin

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN How CTV is changing the world of television and entertainment

VI CTV đang thay đổi thế giới truyền hình giải trí như thế nào

अंग्रेज़ी वियतनामी
world thế giới
is đang
changing thay đổi
the giải
and như
of đổi

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

अंग्रेज़ी वियतनामी
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

अंग्रेज़ी वियतनामी
information thông tin
or hoặc
modified sửa đổi
changing thay đổi
time thời gian
date ngày
as như

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

अंग्रेज़ी वियतनामी
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN In this bold talk, he says: Let's change the way we think about changing the world.

VI Trong bài nói này, ông nói: Hãy thay đổi cách chúng ta nghĩ về việc thay đổi thế giới.

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

अंग्रेज़ी वियतनामी
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

अंग्रेज़ी वियतनामी
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào

EN Can I buy your report directly from the website?

VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
buy mua
report báo cáo
directly trực tiếp
website website
the không

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
directly trực tiếp
if nếu
still vẫn
to với
help giúp
you bạn

EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.

VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
real thực
time thời gian
notifications thông báo
transaction giao dịch
requests yêu cầu
directly trực tiếp
get nhận
your bạn
all tất cả các

EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:

VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản dễ dàng sau đây:

अंग्रेज़ी वियतनामी
buy mua
minimum tối thiểu
bitcoin bitcoin
directly trực tiếp
easy dễ dàng
follow theo
to tiền
or hoặc
day ngày
steps bước
the các

EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet

VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
buy mua
directly trực tiếp
store lưu
your của bạn
in trong
wallet trên

EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card

VI Mua BNB nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng

अंग्रेज़ी वियतनामी
purchase mua
bnb bnb
and bằng
directly trực tiếp
credit tín dụng
card thẻ tín dụng

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं