"cases acquisition" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "cases acquisition" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

cases acquisition का अनुवाद

"cases acquisition" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

cases các các trường hợp liệu sử dụng trường hợp với đó đến
acquisition mua

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

अंग्रेज़ी वियतनामी
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
company công ty
certification chứng nhận
अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
system hệ thống

EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)

VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
increase tăng
shares cổ phiếu
million triệu
price giá
number số lượng

EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)

VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
related liên quan đến
increase tăng
million triệu
price giá
to tiền
number số lượng
the đến
अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

अंग्रेज़ी वियतनामी
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không nghĩa..

अंग्रेज़ी वियतनामी
the không

EN In addition, Yuanta also find and introduce the partner for Merging & Acquisition.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giúp giới thiệu, tìm kiếm các đối tác trong lĩnh vực M&A.

अंग्रेज़ी वियतनामी
find tìm
in trong
and các

EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025

VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu thể chuyển đổi Euroyen Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
rights quyền
price giá
conversion chuyển đổi
of của
in vào

EN Additional acquisition of Ishimaru Denki Co., Ltd., making it a wholly owned subsidiary

VI Mua lại thêm Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, biến nó thành công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
owned sở hữu

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

अंग्रेज़ी वियतनामी
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
company công ty
certification chứng nhận
अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
system hệ thống

EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)

VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
increase tăng
shares cổ phiếu
million triệu
price giá
number số lượng

EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)

VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
related liên quan đến
increase tăng
million triệu
price giá
to tiền
number số lượng
the đến

EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea

VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
official chính thức

EN Providing insight into more than just mobile acquisition

VI Mang đến nhiều thông tin hơn, không chỉ về chiến dịch tăng trưởng người dùng trên thiết bị di động

अंग्रेज़ी वियतनामी
insight thông tin
more hơn
into trên

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN Scale your user acquisition and retargeting campaigns and work with any ad network with confidence

VI Mở rộng quy mô chiến dịch tăng trưởng người dùng (UA) tái tương tác (retargeting), từ đó tự tin hợp tác với mọi mạng quảng cáo

अंग्रेज़ी वियतनामी
network mạng
campaigns chiến dịch
ad quảng cáo
user dùng
and dịch

EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.

VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
data dữ liệu
platform nền tảng
product sản phẩm
of của
अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua

EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025

VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu thể chuyển đổi Euroyen Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025

अंग्रेज़ी वियतनामी
acquisition mua
rights quyền
price giá
conversion chuyển đổi
of của
in vào

EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.

VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, rất nhiều điều khác bạn thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
media mạng
place nơi
business doanh nghiệp
can có thể làm
made làm
is
your bạn
customer khách
many nhiều
website trang

EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.

VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
data dữ liệu
quality chất lượng
including bao gồm
of các

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

अंग्रेज़ी वियतनामी
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status

VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin

अंग्रेज़ी वियतनामी
data dữ liệu
california california
status tình trạng
by theo
we chúng tôi

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

अंग्रेज़ी वियतनामी
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

VI Số ca mắc số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính tuổi

अंग्रेज़ी वियतनामी
gender giới tính
age tuổi

EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.

VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
has nhận

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

अंग्रेज़ी वियतनामी
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

अंग्रेज़ी वियतनामी
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

अंग्रेज़ी वियतनामी
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.

VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
information thông tin

EN California has 4,592,312 confirmed cases of COVID-19, resulting in 70,437 deaths.

VI California 4,592,312 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 70,437 ca tử vong.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
has nhận

EN Confirmed cases and deaths source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận

अंग्रेज़ी वियतनामी
and các
source nguồn
data dữ liệu

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

अंग्रेज़ी वियतनामी
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
day ngày
the nhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
day ngày
the nhận

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California

अंग्रेज़ी वियतनामी
gender giới tính
california california
by theo

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
the nhận
for trong

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

अंग्रेज़ी वियतनामी
age tuổi
groups các nhóm
the nhận
and các

EN People 18-49 have a disproportionate number of cases

VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi số ca mắc quá cao

अंग्रेज़ी वियतनामी
people người
of những

EN Confirmed cases by age in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California

अंग्रेज़ी वियतनामी
age tuổi
california california

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

अंग्रेज़ी वियतनामी
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN Confirmed cases by race and ethnicity in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc ở California

अंग्रेज़ी वियतनामी
and các
california california

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

अंग्रेज़ी वियतनामी
california california
the nhận
for trong

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

अंग्रेज़ी वियतनामी
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.

VI Tiêm vắc-xin thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.

अंग्रेज़ी वियतनामी
all tất cả các
and như

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

अंग्रेज़ी वियतनामी
most hầu hết
cases trường hợp
in trong
or hoặc
your không

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं