EN Collection of small rechargeable batteries
EN Collection of small rechargeable batteries
VI Bộ sưu tập pin sạc nhỏ
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN It used to take tons and tons of gallons of gasoline to get these aerial shots; now you can make them with rechargeable lithium batteries
VI Chúng ta thường sử dụng rất rất nhiều tấn gallon xăng để thu được những bức ảnh trên không; bây giờ bạn có thể làm điều đó với pin sạc lithium
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
can | có thể làm |
now | giờ |
used | sử dụng |
you | bạn |
of | thường |
get | được |
with | với |
it | không |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Collection of small rechargeable batteries
VI Bộ sưu tập pin sạc nhỏ
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN [Rechargeable batteries to be collected]
VI [Pin có thể sạc lại sẽ được thu thập]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
be | được |
EN ・ Rechargeable batteries with the following recycle symbol
VI ・ Pin sạc có ký hiệu tái chế sau
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
following | sau |
EN [Rechargeable batteries not subject to collection]
VI [Pin có thể sạc lại không thuộc bộ sưu tập]
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN ・ Batteries that have been disassembled or damaged or inflated
VI ・ Pin đã bị tháo rời hoặc bị hỏng hoặc bị phồng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury
VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân
EN We are working to collect used button batteries
VI Chúng tôi đang làm việc để thu thập sử dụng pin nút
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
used | sử dụng |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
to | làm |
EN If you bring the button batteries to be collected at the store, please hand them directly to the staff.
VI Quý khách mang pin cúc áo đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
at | tại |
EN ・ Button batteries with a diameter of 12 mm or less
VI ・ Pin cúc áo có đường kính từ 12 mm trở xuống
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | xuống |
EN Notice of voluntary collection and replacement of lithium-ion batteries for mod hair curling irons
VI Thông báo tự nguyện thu thập và thay thế pin lithium-ion cho máy uốn tóc mod
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
for | cho |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
18 में से 18 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं