EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy
"anti corruption policy" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
policy | chính sách quyền riêng tư |
EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy
VI Chính Sách Cấm Quấy Rối và Cấm Phân Biệt Đối Xử Toàn Cầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
global | toàn cầu |
policy | chính sách |
EN Our anti-spam policy is one of the fundamentals of our approach to email marketing.
VI Chính sách chống thư rác của chúng tôi là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
approach | tiếp cận |
of | của |
our | chúng tôi |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN 9. Not involved in anti-social forces
VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN 9. Not involved in anti-social forces
VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
not | không |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Culture(s): smoking or anti-smoking
VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Culture(s) / Smoking or anti-smoking
VI Ngữ pháp / Thức mệnh lệnh
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.
VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
systems | hệ thống |
use | sử dụng |
link | liên kết |
not | không |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.
VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
on | trên |
for | theo |
EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.
VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển và chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | nhiều |
features | tính năng |
other | khác |
fast | nhanh |
companies | công ty |
and | các |
EN 2Captcha: Captcha Solving Service, reCAPTCHA Recognition and Bypass, Fast Auto Anti Captcha
VI ruCaptcha: Dịch vụ giải quyết Captcha, Nhận dạng và Bỏ qua reCAPTCHA, Tự động Anti Captcha nhanh chóng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | dịch |
fast | nhanh |
EN Anti captcha tool can help solves reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 and Enterprise. Also hCaptcha bypass supported.
VI Công cụ Anti captcha có thể giúp giải quyết reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 và Enterprise.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
help | giúp |
EN 2Captcha is human based anti captcha service. Therefore captcha solver can help bypass any captcha verification.
VI 2Captcha là dịch vụ chống hình ảnh xác thực dựa trên con người. Do đó, trình giải mã hình ảnh xác thực có thể giúp bỏ qua bất kỳ xác minh hình ảnh xác thực nào.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
help | giúp |
EN DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) API support for quick migration to 2Captcha
VI Hỗ trợ API DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) để di chuyển nhanh chóng sang ruCaptcha
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
api | api |
quick | nhanh chóng |
EN The Green Tea, for example, has antioxidant and anti-inflammatory properties
VI O trà xanh, chẳng hạn, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly controlled in accordance with the privacy policy set by Motobello.* Motovelo's "Personal Information Protection Policy" http://www.motovelo.co.jp/privacy/
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được kiểm soát chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Motobello đặt ra.* "Chính sách bảo mật" của Motovelo http://www.motovelo.co.jp/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
http | http |
protection | quyền |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
the | của |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN › AWS Acceptable Use Policy - this policy describes prohibited uses of our services
VI › Chính sách được phép sử dụng của AWS - chính sách này mô tả những hành vi sử dụng bị nghiêm cấm đối với các dịch vụ của chúng tôi
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly controlled in accordance with the privacy policy set by Motobello.* Motovelo's "Personal Information Protection Policy" http://www.motovelo.co.jp/privacy/
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được kiểm soát chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Motobello đặt ra.* "Chính sách bảo mật" của Motovelo http://www.motovelo.co.jp/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
http | http |
protection | quyền |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
the | của |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN Terms of use Privacy policy Refund policy
VI Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Chính sách hoàn lại tiền
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN - Please find more details in SimpleFX GDPR Privacy Protection Policy and SimpleFX Cookies Policy
VI - Vui lòng tìm thêm chi tiết trong Chính sách Bảo vệ Quyền Riêng tư GDPR của SimpleFX và Chính sách Cookie của SimpleFX
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
policy | chính sách |
cookies | cookie |
find | tìm |
protection | quyền |
in | trong |
privacy | riêng |
and | của |
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Privacy Policy Terms and Conditions Copyright Policy Code of Conduct Fees and Charges
VI Chính sách riêng tưĐiều khoản và điều kiệnChính sách bản quyềnQuy tắc ứng xửBiểu phí dịch vụ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
fees | phí |
EN Privacy Policy:https://jsplash.com/privacy-policy
VI Chính sách riêng tư:https://jsplash.com/privacy-policy
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN What is Semrush’s refund policy?
VI Bạn có thể nói rõ hơn về chính sách hoàn trả của Semrush không?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
is | hơn |
what | bạn |
EN I agree to the Terms of Service and Privacy Policy
VI Tôi đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Chính sách bảo mật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
to | với |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN By signing up, I agree to vidIQ’sTerms of Service and Privacy Policy
VI Với việc đăng ký, tôi đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Chính sách bảo mật của vidIQ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN Terms of Use | File formats | Privacy policy | Imprint
VI Điều khoản sử dụng | Chính sách bảo mật | Ấn hiệu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं