EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN Parallel Query results in faster performance, speeding up analytical queries by up to two orders of magnitude
VI Parallel Query mang đến hiệu năng nhanh hơn, có thể tăng tốc truy vấn phân tích lên tối đa hai lần
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
query | truy vấn |
faster | nhanh hơn |
two | hai |
EN Manual segmentation is a lot of analytical and data reconciliation work
VI Khi tạo thủ công phân khúc người dùng, khối lượng dữ liệu cần được phân tích và đối chiếu là rất lớn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
is | được |
EN However, this requires reliable diagnostics and the utilization of real analytical data.
VI Tuy nhiên, cần có thông tin chẩn đoán tin cậy và sử dụng dữ liệu phân tích thực tế.
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
seo | seo |
EN An overview of the Semrush tools and features
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
features | tính năng |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Over 1000 tools to convert your files
VI Có hơn 1000 công cụ để chuyển đổi file của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Integrate our file converter tools in your website
VI Tích hợp các công cụ chuyển đổi file của chúng tôi vào trang web của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
integrate | tích hợp |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
hash | băm |
these | này |
generator | tạo |
or | hoặc |
EN List with audio converter tools
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
list | danh sách |
converter | chuyển đổi |
with | đổi |
EN This is a list with the audio conversion tools we provide
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
list | danh sách |
conversion | chuyển đổi |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं