"amplexor developed" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "amplexor developed" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

amplexor developed का अनुवाद

"amplexor developed" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

developed cho các có thể đã đã phát triển được

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.

VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
seo seo
experts các chuyên gia
try thử
and thị

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

अंग्रेज़ी वियतनामी
experience kinh nghiệm
world thế giới
based dựa trên
following sau
principles nguyên tắc
choice lựa chọn
on trên
different khác nhau

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc
after sau

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

अंग्रेज़ी वियतनामी
help giúp
players người chơi
games chơi
their của

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

अंग्रेज़ी वियतनामी
academy học viện
school học
is được

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

अंग्रेज़ी वियतनामी
learning học
to với
the những
more hơn
on trên

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

अंग्रेज़ी वियतनामी
system hệ thống
we chúng tôi

EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service

VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
three ba
easily dễ dàng
integrate tích hợp
file file
online trực tuyến
we chúng tôi
converter chuyển đổi
your của bạn
on trên
you bạn

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email spam hoặc ham

अंग्रेज़ी वियतनामी
prevent ngăn chặn
users người dùng
have
or hoặc
email email
providers nhà cung cấp
different khác

EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster

VI WebP đã được phát triển bởi Google để thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn đẹp hơn để thể giúp cho web chạy nhanh hơn

अंग्रेज़ी वियतनामी
google google
help giúp
web web
faster nhanh hơn
be được
create tạo
images hình ảnh

EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research

VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu

अंग्रेज़ी वियतनामी
was được
years năm
on trên

EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team

VI Đây một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia tập trung vào công nghệ

अंग्रेज़ी वियतनामी
project dự án
and
team nhóm

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

अंग्रेज़ी वियतनामी
its
project dự án
global toàn cầu

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

अंग्रेज़ी वियतनामी
applications các ứng dụng
aws aws

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

अंग्रेज़ी वियतनामी
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure

VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định an toàn

अंग्रेज़ी वियतनामी
secure an toàn
on trên
network mạng

EN Over time, new games are developed and released to the market

VI Theo thời gian, các trò chơi mới được phát triển tung ra thị trường

अंग्रेज़ी वियतनामी
over ra
time thời gian
market thị trường
and thị
the trường
new mới
games trò chơi
to các
are được

EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes

VI Được phát triển từ series tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này rất nhiều chế độ thú vị

अंग्रेज़ी वियतनामी
over hơn
years năm
has nên
game chơi
lot nhiều

EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection

VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet

अंग्रेज़ी वियतनामी
feature tính năng
allows cho phép
internet internet
connection kết nối
a chơi
you bạn
via thông qua
with với

EN ecoligo has developed, installed and maintained tailored solar solutions for 59 customers across the world.

VI ecoligo đã phát triển, lắp đặt duy trì các giải pháp năng lượng mặt trời phù hợp cho 59 khách hàng trên toàn thế giới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
ecoligo ecoligo
world thế giới
the giải
solutions giải pháp
customers khách hàng
and các
solar mặt trời
for cho

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

अंग्रेज़ी वियतनामी
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information

VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ sử dụng thông tin cá nhân như thế nào

अंग्रेज़ी वियतनामी
policy chính sách
understand hiểu
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
we chúng tôi
you bạn

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.

VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
seo seo
experts các chuyên gia
try thử
and thị

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

अंग्रेज़ी वियतनामी
applications các ứng dụng
aws aws

EN Yes, numerous AWS customers have successfully developed, validated, and operated all or part of their GxP system using AWS services

VI , đã rất nhiều khách hàng của AWS từng phát triển, xác thực vận hành thành công toàn bộ hoặc một phần hệ thống GxP của mình bằng cách sử dụng dịch vụ AWS

अंग्रेज़ी वियतनामी
numerous nhiều
aws aws
part phần
system hệ thống
or hoặc
of của
using sử dụng
customers khách

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) Singapore standard is developed under the Information Technology Standards Committee (ITSC)

VI Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) của Singapore được xây dựng bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghệ Thông tin (ITSC)

अंग्रेज़ी वियतनामी
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
information thông tin
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services

VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây

अंग्रेज़ी वियतनामी
useful hữu ích
guides hướng dẫn
security bảo mật
cloud mây

EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).

VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi European Network Exchange (ENX).

अंग्रेज़ी वियतनामी
industry công nghiệp

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)

VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính Quản lý Công CCN (National Cryptologic Centre) phát triển

अंग्रेज़ी वियतनामी
de de
finance tài chính

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) is a Spanish certification that was developed as part of Royal Decree 3/2010 on January 8th

VI ENS (Esquema Nacional de Seguridad) một chứng nhận của Tây Ban Nha được phát triển trong khuôn khổ Nghị định Hoàng gia số 3/2010 ngày 08/01

अंग्रेज़ी वियतनामी
de de
certification chứng nhận
of của

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

अंग्रेज़ी वियतनामी
academy học viện
school học
is được

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

अंग्रेज़ी वियतनामी
learning học
to với
the những
more hơn
on trên

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

अंग्रेज़ी वियतनामी
system hệ thống
we chúng tôi

EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service

VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
three ba
easily dễ dàng
integrate tích hợp
file file
online trực tuyến
we chúng tôi
converter chuyển đổi
your của bạn
on trên
you bạn

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

अंग्रेज़ी वियतनामी
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports

VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần

अंग्रेज़ी वियतनामी
finance tài chính
the trường
with với
of the phần

EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do

VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
entirely hoàn toàn
of của
much nhiều
you bạn
we chúng tôi
most các

EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.

VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
seo seo
experts các chuyên gia
try thử
and thị

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

अंग्रेज़ी वियतनामी
help giúp
players người chơi
games chơi
their của

VI Đã  257 Bài viết  4708 Bình luận

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

अंग्रेज़ी वियतनामी
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं