DE Straight, Straße – ein Blatt, das sich aus Karten in Rangfolge zusammensetzt; einBeispiel ist 2, 3, 4, 5 und 6.
DE Straight, Straße – ein Blatt, das sich aus Karten in Rangfolge zusammensetzt; einBeispiel ist 2, 3, 4, 5 und 6.
VI Straight (Sảnh) – một ván bài được tạo thành từ các lá bài xếp liền kề nhau; ví dụ như là 2, 3, 4, 5 và 6.
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
DE Die Pandemie hat die Bedeutung der IT und der Cloud ins rechte Licht gerückt
VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
cloud | mây |
hat | nên |
DE Diese schillernde Licht- und Musikshow findet allabendlich zwischen den Supertrees statt
VI Chương trình biểu diễn ánh sáng và âm thanh hấp dẫn này diễn ra mỗi đêm giữa các Siêu cây
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
diese | này |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Es verfügte über einen Speisesaal mit Marmorboden, elektrischem Licht und – als erstes Hotel in der Region – elektrischen Deckenventilatoren.
VI Nơi đây có phòng ăn với sàn đá cẩm thạch, đèn điện và quạt trần chạy bằng điện – những đặc điểm đầu tiên mà bất cứ khách sạn nào trong khu vực đều bắt buộc phải có.
DE Nach der britischen Kapitulation wurde Singapur in Syonan-to umbenannt, was so viel bedeutet wie „Licht des Südens“
VI Sau khi quân Anh đầu hàng, Singapore được đổi tên thành Syonan-to, có nghĩa là “Ánh sáng của miền Nam”
DE Dabei konzentriert sich die Architektur auf „Ruhe“, „Spiritualität“ und „einem Sinn für Einheit“, wobei natürliches Licht eine große Rolle spielt
VI Với phong cách này, kiến trúc tập trung vào "sự tĩnh lặng", "tính tâm linh" và "tính thống nhất", lấy ánh sáng tự nhiên là phương thức thể hiện chủ đạo
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
die | này |
auf | cách |
für | với |
DE Sie verfügen über Innenhöfe, offene Treppen und Dachfenster, um für Licht im ansonsten dunklen und engen Inneren zu sorgen.
VI Những ngôi nhà này còn có khoảng sân nhỏ trong nhà, cầu thang mở và giếng trời để ánh sáng và không khí vào được bên trong, nếu không thì trong nhà sẽ rất tối và hẹp.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
über | trong |
DE Davor hängt das ewige Licht, ein Symbol für die ewige Flamme, die einst im Tempel von Jerusalem brannte.
VI Một cây đèn luôn sáng được treo ở phía trước, đây là biểu tượng của ngọn lửa vĩnh cửu cháy tại nơi xưa kia là Đền Jerusalem.
DE Licht und Luft zirkulieren frei zwischen den Gebäuden und schaffen eine Atmosphäre von Bewegung und Energie.
VI Ánh sáng và không khí lưu thông tự do giữa các tòa nhà, tạo nên một không gian biến chuyển liên tục của chuyển động và năng lượng.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
energie | năng lượng |
zwischen | giữa |
DE Spectra – A Light And Water Show erzählt die Geschichte Singapurs durch eine faszinierende fünfzehnminütige Darbietung mit Musik, Wasser und Licht
VI Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước kể câu chuyện về lịch sử Singapore thông qua màn trình chiếu gồm âm nhạc, nước và ánh sáng dài 15 phút có sức cuốn hút mãnh liệt
DE Lassen Sie sich von einer Licht- und Wassershow auf der Marina Bay verzaubern
VI Bạn sẽ mê mẩn chương trình biểu diễn nước và ánh sáng ở Marina Bay
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
sie | bạn |
DE Der Regenwald entfaltet sich vor Ihnen in einer fesselnden Inszenierung aus Licht, Ton und Geschichte.
VI Rừng mưa nhiệt đới sẽ hiện ra trước mắt bạn với màn trình diễn ánh sáng, âm thanh và câu chuyện lôi cuốn.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
vor | trước |
der | với |
DE Rainforest Lumina, eine Show aus Licht und Ton, wurde zum ersten Mal im Rahmen der Feierlichkeiten zum 45-jährigen Jubiläum des Singapore Zoo ins Leben gerufen.
VI Rainforest Lumnia ra mắt lần đầu trong khuôn khổ các hoạt động chào mừng 45 năm ngày Sở thú Singapore mở cửa và là chương trình biểu diễn ánh sáng và âm thanh liên tục được cải tiến.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
mal | lần |
zum | trong |
der | các |
DE Erweitern Sie die Grenzen Ihrer Fantasie in der Water Zone von Rainforest Lumina, in der Sie von einem bezaubernden Spektakel aus Licht und Ton betört werden.
VI Mở rộng giới hạn của trí tưởng tượng ở Khu Nước của Rainforest Lumina, nơi bạn sẽ bị hớp hồn bởi chương trình biểu diễn hòa quyện ánh sáng và âm thanh đẹp huyền ảo.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
der | của |
sie | bạn |
DE Während des Deepavali-Festes werden die Straßen von Little India mit strahlenden Farben, verführerischen Aromen und dem Licht tausender Öllampen erfüllt.
VI Màu sắc rực rỡ, mùi hương cuốn hút và ánh sáng tỏa ra từ hàng ngàn cây đèn dầu ngập tràn các con phố ở Little India trong dịp lễ Deepavali.
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
von | trong |
und | các |
DE Eine Reise in Licht, Raum und Zeit (Letzte Auflage)
VI Một hành trình của ánh sáng, không gian và thời gian [Phiên bản cũ]
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
eine | của |
zeit | thời gian |
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
जर्मन | वियतनामी |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
18 में से 18 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं