"lagerung" का वियतनामी में अनुवाद करें

जर्मन से वियतनामी वाक्यांश "lagerung" के 1 अनुवादों में से 1 दिखाया जा रहा है

{खोज} का जर्मन से वियतनामी में अनुवाद

जर्मन
वियतनामी

DE Diese Kennzeichnung berücksichtigt nicht den Rückgang der KBE während der Lagerung

VI CFU được nêu thường là tổng cộng mặc dù trong những sản phẩm đa chủng, số lượng của từng chủng thường được ưu tiên

1 में से 1 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं