EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.
VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
must | phải |
you | bạn |
EN Upcoming Vacancies Past Vacancies
VI Các vị trí sắp tuyển dụng Các vị trí đã tuyển dụng
EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
events | sự kiện |
region | khu vực |
type | loại |
or | hoặc |
date | ngày |
all | tất cả các |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN This is also to ensure the punctual payment of upcoming interest and redemption payments to our investors.
VI Điều này cũng để đảm bảo việc thanh toán đúng hạn các khoản thanh toán lãi suất và tiền mua lại sắp tới cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
interest | lãi |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
also | cũng |
this | này |
EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
work | công việc |
this | này |
with | với |
and | của |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN Here you will find an overview of all past or upcoming trade fairs and events with the participation of Siemens Vietnam.
VI Tại đây bạn có thể tìm hiểu về các sự kiện và hội thảo đã và sắp diễn ra của Siemens Việt Nam.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
events | sự kiện |
of | của |
you | bạn |
all | các |
EN Nintendo will soon update your favorite characters in upcoming updates.
VI Nintendo sẽ sớm cập nhật những nhân vật mà các bạn yêu thích trong những bản cập nhật sắp tới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
characters | nhân vật |
in | trong |
update | cập nhật |
your | bạn |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN my point of view for upcoming FOMC meeting on midnight 11:30 IST
VI mở lệnh BUY theo hình Dừng lỗ và chốt lời mục tiêu Sử dụng phương pháp bẫy giá để vô lệnh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | theo |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN Organize your upcoming and past events in one place
VI Quản lý các sự kiện sắp tới và đã qua chỉ tại một nơi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
past | qua |
events | sự kiện |
place | nơi |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few
VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
space | không gian |
construction | xây dựng |
on | trên |
not | không |
many | nhiều |
too | cũng |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
program | chương trình |
computer | máy tính |
using | sử dụng |
safely | an toàn |
internet | internet |
such | các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
have | tạo |
completed | hoàn thành |
or | hoặc |
more | hơn |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.
VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
download | tải xuống |
various | khác nhau |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Identify the most popular blogs and content topics
VI Xác định các blog và chủ đề nội dung phổ biến nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
identify | xác định |
popular | phổ biến |
and | các |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים