תרגם את "she said" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "she said" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגומים של she said

ניתן לתרגם את "she said" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:

she đã
said cho chúng của những qua tôi điều đó

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של she said

אנגלית
וייטנאמית

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI cho biết đây "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

אנגלית וייטנאמית
time lần
in trong

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

אנגלית וייטנאמית
connected kết nối
everything mọi
within trong
minutes phút
once sau

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

אנגלית וייטנאמית
join tham gia
asean asean
marketing marketing
cisco cisco
future tương lai
the giải
us tôi
solutions giải pháp
our chúng tôi
as theo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

אנגלית וייטנאמית
california california
change thay đổi
this này

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

אנגלית וייטנאמית
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

אנגלית וייטנאמית
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng Mama

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

אנגלית וייטנאמית
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

אנגלית וייטנאמית
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

אנגלית וייטנאמית
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

אנגלית וייטנאמית
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương phần còn lại lịch sử.

אנגלית וייטנאמית
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

אנגלית וייטנאמית
these này
to với
have chúng

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

אנגלית וייטנאמית
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

אנגלית וייטנאמית
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

אנגלית וייטנאמית
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

אנגלית וייטנאמית
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

אנגלית וייטנאמית
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

אנגלית וייטנאמית
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

אנגלית וייטנאמית
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

אנגלית וייטנאמית
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

אנגלית וייטנאמית
my của tôi
i tôi
is được

EN And, since childhood, she has had a stutter

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!

אנגלית וייטנאמית
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature

VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó cách gìn giữ bảo vệ rất cân bằng

אנגלית וייטנאמית
way cách
of này
but nhưng
very rất
more hơn

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

אנגלית וייטנאמית
hand tay
we chúng tôi
and

EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day

VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày

EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces

VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu Phát triển của Alces, cho biết

EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device

VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn

אנגלית וייטנאמית
it
apk apk
in trong
of của
your bạn

EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly

VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người được bộc lộ rất rõ ràng

אנגלית וייטנאמית
it
very rất
of của
game chơi

EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.

VI Nói về mức độ chân thực tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói nhất nhì hiện nay.

אנגלית וייטנאמית
and các
in trong

EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics

VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D 3D

אנגלית וייטנאמית
it
must phải
be
developer nhà phát triển
in trong
a làm

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”

EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.

VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone

VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại

אנגלית וייטנאמית
also nhà
more nhưng
is đang
to đầu

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

אנגלית וייטנאמית
the này

מציג 50 מתוך 50 תרגומים