EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success
VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success
VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
choosing | chọn |
software | phần mềm |
solution | giải pháp |
the | giải |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Grammar: The "est-ce que" form and the proper intonation
VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | với |
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN in this video i mainly focus on confirming high and lows with proper logic
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
and | các |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN Create a website to provide your business with proper exposure.
VI Thiết kế website tạo cho hình ảnh doanh nghiệp của bạn trở nên chuyên nghiệp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
website | website |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
create | tạo |
provide | cho |
EN No website is complete without proper imagery to go with
VI Không có trang web nào có thể gọi là hoàn thiện nếu thiếu hình ảnh phù hợp
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)
VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
strategy | chiến lược |
federal | liên bang |
requirement | yêu cầu |
risk | rủi ro |
and | và |
authorization | cấp phép |
program | chương trình |
EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
controls | kiểm soát |
follow | theo |
own | riêng |
get | nhận |
and | của |
they | các |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים