EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
ניתן לתרגם את "meet our shopbot" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Suggestions from our patients help us improve and meet the needs of our community
VI Đề xuất từ bệnh nhân của chúng tôi giúp chúng tôi cải thiện và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng của chúng tôi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
help | giúp |
improve | cải thiện |
needs | nhu cầu |
of | của |
our | chúng tôi |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN In order to meet the video specifications of Viber, you can use our online Viber converter that allows you to easily convert your video for Viber
VI Để đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật video của Viber, bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi Viber trực tuyến của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi video của mình cho Viber
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
video | video |
our | chúng tôi |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.
VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
vision | tầm nhìn |
of | của |
clients | khách |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Meet with your provider without visiting our clinics. Make an appointment virtually.
VI Gặp gỡ với nhà cung cấp của bạn mà không cần đến phòng khám của chúng tôi. Thực hiện một cuộc hẹn ảo.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
without | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.
VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn và giúp chúng lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
is | được |
our | chúng tôi |
after | khi |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | phải |
configure | cấu hình |
resources | tài nguyên |
launch | chạy |
in | trong |
minutes | phút |
of | của |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | và |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
platform | nền tảng |
million | triệu |
requests | yêu cầu |
per | mỗi |
second | giây |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Meet the Wide Spectrum of Affiliate Tools
VI Gặp Wide Spectrum của Các Công Cụ Liên Kết
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | của |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
customer | khách hàng |
EN To be able to upload a video for Facebook, the file must meet certain technical requirements
VI Để có thể tải video lên Facebook, file đó phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nhất định
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
file | file |
technical | kỹ thuật |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
to | lên |
the | các |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.
VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
many | nhiều |
first | với |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים