תרגם את "majority of companies" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "majority of companies" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגומים של majority of companies

ניתן לתרגם את "majority of companies" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:

companies các công ty công ty một xử lý

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של majority of companies

אנגלית
וייטנאמית

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

אנגלית וייטנאמית
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

אנגלית וייטנאמית
users người dùng
not không
need cần
only các

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

אנגלית וייטנאמית
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

אנגלית וייטנאמית
however tuy nhiên
of của
players người chơi
has
made làm
very rất
game chơi
market thị trường

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B

אנגלית וייטנאמית
people người
play chơi

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

אנגלית וייטנאמית
cases trường hợp
of the phần
the trường

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

אנגלית וייטנאמית
insurance bảo hiểm
more lớn
of the phần
have phải
are được
the các

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

אנגלית וייטנאמית
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính

אנגלית וייטנאמית
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

אנגלית וייטנאמית
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust

VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH

EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14

VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4

אנגלית וייטנאמית
would
official chính thức
received nhận được
the giải
of này
payment thanh toán

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

אנגלית וייטנאמית
block chặn
real thực
time thời gian
we chúng tôi
to phần
on trên

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản trên quy mô mở rộng

אנגלית וייטנאמית
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.

VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.

אנגלית וייטנאמית
direct trực tiếp
payments trả
the này
be được

EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.

VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.

אנגלית וייטנאמית
needs nhu cầu
and thị
our chúng tôi

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

אנגלית וייטנאמית
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies

VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty

אנגלית וייטנאמית
implementation triển khai
companies công ty
with với

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

אנגלית וייטנאמית
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies

VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty

אנגלית וייטנאמית
implementation triển khai
companies công ty
with với

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN Though the number of companies within the index is relatively small, together they represent over 80% of the JSE listed companies' market cap

VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE

אנגלית וייטנאמית
together cùng nhau
market thị trường
small nhỏ
the trường
companies công ty
number số lượng
is hơn
number of lượng
of của

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

אנגלית וייטנאמית
performance hiệu suất
exchange giao dịch
companies công ty
as theo
on trên

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

אנגלית וייטנאמית
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

אנגלית וייטנאמית
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

אנגלית וייטנאמית
understanding hiểu
growing tăng
campaigns chiến dịch
google google
and
their của

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

אנגלית וייטנאמית
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”

VI và tôi khuyên tất cả các công ty của tôi sử dụng chúng cho kênh YouTube.”

EN A global network of independent service companies

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

אנגלית וייטנאמית
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

אנגלית וייטנאמית
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

אנגלית וייטנאמית
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

אנגלית וייטנאמית
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.

VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.

אנגלית וייטנאמית
companies công ty
use sử dụng
youtube youtube

מציג 50 מתוך 50 תרגומים