EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community
EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brand | thương hiệu |
creating | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable
VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
company | công ty |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]
EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
inside | trong |
which | liệu |
EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
machines | máy |
inside | trong |
which | liệu |
EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | phải |
of | của |
such | các |
not | không |
within | trong |
over | hơn |
system | hệ thống |
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ip | ip |
near | gần |
room | phòng |
professional | chuyên nghiệp |
over | trên |
and | bạn |
EN Built-in cable retention and strain relief
VI Bộ giữ dây và chống căng dây tích hợp
EN Internal cable retention and strain relief system
VI Hệ thống giữ và chống căng dây nội bộ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
system | hệ thống |
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
requires | yêu cầu |
network | mạng |
or | hoặc |
not | không |
EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well
VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
keep | giữ |
or | hoặc |
with | với |
through | qua |
the | cho |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
מציג 17 מתוך 17 תרגומים