תרגם את "loop the cable" ל- וייטנאמית

מציג 17 של 17 תרגומים של הביטוי "loop the cable" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של loop the cable

אנגלית
וייטנאמית

EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community

VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.

אנגלית וייטנאמית
brand thương hiệu
creating cho
your bạn
and của

EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable

VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning

אנגלית וייטנאמית
connect kết nối
with với

EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable

VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning

אנגלית וייטנאמית
connect kết nối
computer máy tính
to vào

EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

אנגלית וייטנאמית
company công ty

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]

EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]

VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

אנגלית וייטנאמית
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

אנגלית וייטנאמית
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system

VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống

אנגלית וייטנאמית
can phải
of của
such các
not không
within trong
over hơn
system hệ thống

EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.

VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.

אנגלית וייטנאמית
or hoặc
connections kết nối
below dưới
through qua
and các

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.

אנגלית וייטנאמית
ip ip
near gần
room phòng
professional chuyên nghiệp
over trên
and bạn

EN Built-in cable retention and strain relief

VI Bộ giữ dây và chống căng dây tích hợp

EN Internal cable retention and strain relief system

VI Hệ thống giữ và chống căng dây nội bộ

אנגלית וייטנאמית
system hệ thống

EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)

אנגלית וייטנאמית
over qua
requires yêu cầu
network mạng
power điện
or hoặc
not không
type loại

EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)

אנגלית וייטנאמית
requires yêu cầu
network mạng
or hoặc
not không

EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well

VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn

אנגלית וייטנאמית
keep giữ
or hoặc
with với
through qua
the cho

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

אנגלית וייטנאמית
way cách
connections kết nối

מציג 17 מתוך 17 תרגומים