EN It is the perfect solution for small and large businesses looking to improve the speed of their online projects and the end-user experience.
ניתן לתרגם את "looking to improve" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN It is the perfect solution for small and large businesses looking to improve the speed of their online projects and the end-user experience.
VI Cloud hosting là giải pháp hoàn hảo dành cho mọi doanh nghiệp đang muốn tăng tốc các dự án trực tuyến và cải thiện trải nghiệm người dùng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
solution | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
projects | dự án |
improve | cải thiện |
the | giải |
is | đang |
and | các |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN We can't find the page you're looking for.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang mà bạn đang tìm kiếm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
page | trang |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
find | tìm |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Save time looking up prices and more
VI Tiết kiệm thời gian tra cứu giá và nhiều hơn nữa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | thời gian |
prices | giá |
save | tiết kiệm |
more | nhiều |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN Uh oh... We couldn't find the page you're looking for.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
page | trang |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
EN If you want to find out if we support the conversion you are looking for, you can use this search tool.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
search | tìm kiếm |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN What would you say to anyone looking to start a business?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
say | nói |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
you | bạn |
would | muốn |
to | đầu |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement
VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | làm |
would | là |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
is | đang |
EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this
VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | thời gian |
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
this | này |
should | nên |
not | không |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.
VI Và nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính là một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
apk | apk |
you | anh |
looking | tìm kiếm |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source
VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
ways | cách |
source | nguồn |
your | của bạn |
still | vẫn |
are | đang |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.
VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
give | cho |
EN Looking for lower energy costs for your business?
VI Tìm kiếm chi phí năng lượng thấp hơn cho doanh nghiệp của bạn?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
lower | thấp |
energy | năng lượng |
business | doanh nghiệp |
costs | phí |
your | của bạn |
for | cho |
EN Can't find what you're looking for?
VI Không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | không |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
what | những |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Get the information you're looking for.
VI Nhận thông tin bạn đang tìm kiếm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
information | thông tin |
looking | tìm kiếm |
the | nhận |
EN As an EPC company why should I work with ecoligo on clients looking for a finance solution?
VI Là một công ty EPC, tại sao tôi nên làm việc với ecoligo về những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp tài chính?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
why | tại sao |
should | nên |
ecoligo | ecoligo |
finance | tài chính |
solution | giải pháp |
looking | tìm kiếm |
work | làm |
clients | khách |
EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ready | sẵn sàng |
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
looking | tìm kiếm |
us | chúng ta |
more | thêm |
together | cùng nhau |
you | bạn |
with | với |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | của |
you | các |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Specifically, in Germany customers are used to looking for cloud services which are assessed against the C5 criteria
VI Cụ thể, những khách hàng ở Đức thường tìm kiếm các dịch vụ đám mây đã được đánh giá theo các tiêu chí của C5
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
are | được |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
is | đang |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Save time looking up prices and more
VI Tiết kiệm thời gian tra cứu giá và nhiều hơn nữa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | thời gian |
prices | giá |
save | tiết kiệm |
more | nhiều |
EN If you want to find out if we support the conversion you are looking for, you can use this search tool.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
search | tìm kiếm |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | của |
you | các |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים