EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN Short-term & Long-term Disability
VI Khuyết tật ngắn hạn & dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
long | dài |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.
VI Điều này có nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay và 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
means | có nghĩa |
loan | khoản vay |
and | và |
an | trả |
end | của |
this | này |
at | trong |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services
VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn và mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
specify | chỉ định |
your | của bạn |
each | mỗi |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN 5. Long-term customer relationships
VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
long | dài |
customer | khách hàng |
EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
currency | tiền |
make | trong |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation
VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này và đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
goal | mục tiêu |
long | dài |
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
during | trong quá trình |
the | này |
with | với |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.
VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
providing | cung cấp |
long | dài |
client | khách hàng |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים