תרגם את "large companies" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "large companies" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגומים של large companies

ניתן לתרגם את "large companies" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:

large bạn các lớn trên với đầu
companies các công ty công ty một xử lý

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של large companies

אנגלית
וייטנאמית

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

אנגלית וייטנאמית
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

אנגלית וייטנאמית
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations

VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro

אנגלית וייטנאמית
market thị trường
large lớn
companies công ty
of của
within trong

EN GetResponse MAX is an all-inclusive solution for mid and large companies looking for advanced marketing tools, dedicated support, and top data security.

VI GetResponse MAX là một giải pháp toàn diện cho các công ty quy mô lớn và trung bình đang tìm kiếm các công cụ marketing, dịch vụ hỗ trợ dành riêng và có khả năng bảo mật dữ liệu hàng đầu.

אנגלית וייטנאמית
solution giải pháp
large lớn
looking tìm kiếm
marketing marketing
top hàng đầu
data dữ liệu
security bảo mật
companies công ty
and các

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

אנגלית וייטנאמית
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

אנגלית וייטנאמית
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

אנגלית וייטנאמית
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn

אנגלית וייטנאמית
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

אנגלית וייטנאמית
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

אנגלית וייטנאמית
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

אנגלית וייטנאמית
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

אנגלית וייטנאמית
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

אנגלית וייטנאמית
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

אנגלית וייטנאמית
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

אנגלית וייטנאמית
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

אנגלית וייטנאמית
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

אנגלית וייטנאמית
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.

אנגלית וייטנאמית
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

אנגלית וייטנאמית
one
area phòng
large lớn
and với

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn

אנגלית וייטנאמית
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

אנגלית וייטנאמית
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

אנגלית וייטנאמית
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

אנגלית וייטנאמית
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

אנגלית וייטנאמית
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

אנגלית וייטנאמית
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

אנגלית וייטנאמית
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

אנגלית וייטנאמית
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

אנגלית וייטנאמית
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

מציג 50 מתוך 50 תרגומים