EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Click here to learn more about securing your meetings against disruptions and how to suspend meetings, if needed.
VI Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về việc đảm bảo cuộc họp của bạn không bị gián đoạn và cách tạm hoãn cuộc họp khi cần thiết.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
click | nhấn vào |
learn | hiểu |
more | thêm |
needed | cần |
your | bạn |
and | và |
EN Make video meetings simple to join with a network-connected touch controller.
VI Giúp cho việc tham gia cuộc họp video trở nên đơn giản với bộ điều khiển cảm ứng có kết nối mạng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
join | tham gia |
make | cho |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Play full-motion video and audio from a laptop on the room’s display and speakers, or into online meetings.*
VI Phát video và âm thanh chuyển động toàn phần từ máy tính xách tay lên màn hình và loa của phòng, hoặc vào cuộc họp trực tuyến.*
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
rooms | phòng |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
and | và |
EN Laptop Audio for Online Meetings: Yes (with services that support content sharing with system audio)
VI Âm thanh của Máy tính xách tay cho Cuộc họp Trực tuyến: Có (với các dịch vụ hỗ trợ chia sẻ nội dung và âm thanh hệ thống)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
online | trực tuyến |
yes | với |
system | hệ thống |
EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
banking | ngân hàng |
online | trực tuyến |
join | tham gia |
account | tài khoản |
get | được |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
between | giữa |
payment | thanh toán |
and | và |
your | của bạn |
with | với |
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Yes, our program is free to join and open to bloggers, YouTubers, online marketers, digital entrepreneurs, and more
VI Có, chương trình này miễn phí tham gia và dành cho blogger, YouTuber, nhà tiếp thị trực tuyến, doanh nhân thương mại điện tử, v.v.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
program | chương trình |
join | tham gia |
is | này |
to | cho |
and | thị |
online | trực tuyến |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
EN Meetings on the go: 5 dos and don’ts
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
EN 4 new features to make meetings better in the new year
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
features | tính năng |
year | năm |
in | trong |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blog | blog |
EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
remote | xa |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Tap Scheduler makes it easy to see meeting details and reserve a room for ad hoc or future meetings
VI Tap Scheduler giúp cho việc xem chi tiết cuộc họp và đặt phòng cho các cuộc họp đột xuất hoặc trong tương lai trở nên dễ dàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
makes | cho |
easy | dễ dàng |
see | xem |
details | chi tiết |
and | các |
room | phòng |
or | hoặc |
future | tương lai |
EN Connect virtually from anywhere with Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN What's the difference between a Zoom Webinar and Large Meetings?
VI Điểm khác biệt giữa Zoom Webinars và Large Meetings là gì?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants
VI Cuộc họp lớn là một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
large | lớn |
plans | gói |
up | lên |
live | trực tiếp |
interactive | tương tác |
EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.
VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia có thể chia sẻ âm thanh, video và màn hình của mình.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
video | video |
screen | màn hình |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN Visit https://explore.zoom.us/en/products/meetings/audio-plan/ for more information.
VI Truy cập https://explore.zoom.us/vi/products/meetings/audio-plan/ để biết thêm thông tin.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
https | https |
information | thông tin |
more | thêm |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים