EN Jobs by Location Jobs by Industry
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
EN Before each activity: knowing what's expected of you
VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
of | bài |
EN Riots happened constantly. And the arrival of the protagonist is expected to extinguish the conflict that has lasted for years.
VI Bạo loạn xảy ra triền miên. Và sự xuất hiện của nhân vật chính được mọi người kì vọng sẽ dập tắt cuộc xung đột đã kéo dài nhiều năm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
years | năm |
of | của |
EN Global energy demand is expected to rise by 50% by 2050 — exponential growth we can’t support with fossil fuels
VI Nhu cầu năng lượng toàn cầu dự kiến sẽ tăng 50% vào năm 2050 - mức tăng trưởng theo cấp số nhân mà chúng ta không thể hỗ trợ bằng nhiên liệu hóa thạch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
with | bằng |
by | theo |
EN You can use the emulator to test if your function code is compatible with the Lambda environment, runs successfully, and provides the expected output
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
function | hàm |
compatible | tương thích |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
provides | cung cấp |
test | thử |
use | sử dụng |
the | trường |
runs | chạy |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
if | không |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
payment | trả |
tax | thuế |
received | nhận được |
or | hoặc |
on | trên |
not | không |
than | hơn |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
people | người |
in | trong |
payments | thanh toán |
month | tháng |
groups | nhóm |
these | này |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Doctor Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Doctor Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Personal Carer Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Personal Carer Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI CakeResume | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN KKCompany – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KKCompany | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tesla – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Tesla | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Dell – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Dell | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN NVIDIA – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI NVIDIA | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN KaiOS – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KaiOS | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Electrician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Electrician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים