EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Hussein Taleb of SuccessGrid or their podcast platform partner
ניתן לתרגם את "industry leading podcast education" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được tải lên và cung cấp trực tiếp bởi Hussein Taleb of SuccessGrid hoặc đối tác nền tảng podcast của họ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
of | của |
all | các |
their | họ |
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Industry-leading DDoS mitigation
VI Giảm thiểu DDoS hàng đầu trong ngành
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ddos | ddos |
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | bằng |
make | cho |
a | đầu |
EN Manage and send transactional and marketing emails with an industry-leading platform.
VI Quản lý và gửi email tiếp thị và email giao dịch với một nền tảng dẫn đầu ngành.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
send | gửi |
and | dịch |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
get | quyền |
video | video |
marketing | marketing |
views | lượt xem |
on | trên |
more | thêm |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | của |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Blog Help Center What's New Webinars Ebooks Podcast Academy Top Websites
VI Blog Bộ phận hỗ trợ Có điều gì mới? Hội thảo trực tuyến Ebook Podcast Học viện Các trang web hàng đầu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blog | blog |
new | mới |
ebooks | ebook |
academy | học viện |
top | hàng đầu |
websites | trang |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
production | sản xuất |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
the | của |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | của bạn |
EN Introducing the Best Advice Podcast
VI Cách biến người nghe trở thành người hâm mộ bằng Marquee – Hiện đã có sẵn cho nhiều nghệ sĩ hơn
EN We’ve turned our long-running video series into a longform podcast where the likes of Jeezy, Charli XCX, Russ, Ashnikko, Hayley Kiyoko, and many impart their best advice.
VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
our | của bạn |
many | bạn |
EN Videos Podcast Newsletter Research Reports
VI Video Podcast Bản tin Báo cáo nghiên cứu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
videos | video |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
VI Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
on | trên |
android | android |
web | web |
best | tốt |
VI Player FM - Ứng dụng PodcastChuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
EN Email Marketing Done Better | Operation Automation Podcast
VI Email Marketing Hiệu quả Hơn | Tính năng Tự động hóa Podcast
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
marketing | marketing |
better | hơn |
VI Tương tự như The SuccessGrid Podcast
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
why | của |
period | thời gian |
our | chúng tôi |
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
EN You can leave comments under the Community tab of a podcast / episode page
VI Bạn có thể để lại bình luận bên dưới tab Cộng đồng của 1 trang podcast / tập
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים