EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
ניתן לתרגם את "high performance capability" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN It is a fork of Ethereum, so it has smart contract capability as well
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
of | của |
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
cost | phí |
not | không |
have | phải |
is | được |
additional | thêm |
and | bạn |
EN Build and deploy a simple application that uses GitHub’s webhook integration capability to notify users via Slack when a repository has been starred.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
build | xây dựng |
integration | tích hợp |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
uses | sử dụng |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
cost | phí |
not | không |
have | phải |
is | được |
additional | thêm |
and | bạn |
EN You will analyse systems and processes in terms of their quality capability and evaluate the results in reports.
VI Bạn sẽ phân tích các hệ thống và quy trình về năng lực chất lượng của chúng và đánh giá kết quả trong các báo cáo.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
systems | hệ thống |
processes | quy trình |
quality | chất lượng |
reports | báo cáo |
in | trong |
you | bạn |
EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.
VI Đồng thời, cần có khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – và đây là điều mà 5G có thể cung cấp.
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
project | dự án |
platform | nền tảng |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN Learn more about High Performance Computing (HPC)
VI Tìm hiểu thêm về Điện toán hiệu năng cao (HPC)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
high | cao |
EN Accelerate machine learning and high performance computing applications with powerful GPUs
VI Tăng tốc độ machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao với GPU mạnh mẽ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
and | các |
EN Amazon EC2 P3 instances deliver high performance compute in the cloud with up to 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs and up to 100 Gbps of networking throughput for machine learning and HPC applications
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
gpus | gpu |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
networking | kết nối |
and | các |
with | với |
EN Flexible, powerful, high performance computing
VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
EN Amazon EC2 P3 instances & high performance computing
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 và điện toán hiệu năng cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
high | cao |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN About High Performance Computing (HPC)
VI Giới thiệu về Điện toán hiệu năng cao (HPC)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
EN High Performance Computing (HPC) | AWS
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) | AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
aws | aws |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS high performance computing services
VI Các dịch vụ điện toán hiệu năng cao trên AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
EN Quickly process massive datasets on-demand and at scale with Amazon FSx for Lustre, a high performance file system with sub-millisecond latencies.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
amazon | amazon |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
high | cao |
file | tệp |
quickly | nhanh |
and | các |
EN AWS High Performance Computing Competency Partners
VI Đối tác năng lực điện toán hiệu năng cao của AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN As we own these projects, we are accountable for their performance and have a high level of control over what happens with each one.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
projects | dự án |
performance | hiệu suất |
high | cao |
control | kiểm soát |
happens | xảy ra |
we | chúng tôi |
with | với |
of | này |
and | của |
EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
since | các |
lambda | lambda |
high | cao |
event | sự kiện |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN High Performance Computing (HPC) | AWS
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) | AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
high | cao |
aws | aws |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS high performance computing services
VI Các dịch vụ điện toán hiệu năng cao trên AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
high | cao |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים