EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Soreness, redness, or swelling where you got the shot
VI Đau nhức, mẩn đỏ hoặc sưng tấy ở vết tiêm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
months | tháng |
a | trước |
EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | dịch |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time
VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
time | lần |
you | và |
be | loại |
second | thứ hai |
to | vào |
EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and
VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước, và
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
months | tháng |
ago | trước |
the | những |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
EN We’ve got all your details, thanks!
VI Chúng tôi đã có tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | của bạn |
all | của |
details | chi tiết |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN We've got you covered with a locker full of different payment methods for your business:
VI Chúng tôi mang đến cho doanh nghiệp của bạn một hệ thống thanh toán với đầy đủ các thức thanh toán khác nhau:cio:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
business | doanh nghiệp |
different | khác |
your | bạn |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN The other day, I got a positive test for the new coronavirus, and I was treated at an accommodation facility in Osaka city
VI Một ngày nọ, tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với loại coronavirus mới và tôi đã được điều trị tại một cơ sở lưu trú ở thành phố Osaka
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
test | xét nghiệm |
new | mới |
at | tại |
and | với |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Going global? We got you covered! SHOPLINE supports over 18 currencies and multiple language options for international shoppers.
VI Kinh doanh quốc tế? Chúng tôi đã bảo vệ bạn! SHOPLINE hỗ trợ hơn 18 loại tiền tệ và nhiều tùy chọn ngôn ngữ cho người mua sắm quốc tế.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
options | tùy chọn |
for | tiền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
private | riêng |
message | tin nhắn |
manner | cách |
a | bạn |
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN Hosting a WordPress site elsewhere? We’ve got you covered.
VI Bạn đang hosting một trang WordPress ở nơi khác? Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
site | trang |
you | bạn |
EN Worried something got lost? No need – automatic backups help you secure your files.
VI Lo lắng mất mát dữ liệu? Tự động sao lưu sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình.
EN Whatever your search criteria are, we’ve got you covered. Find a suitable agency team in one of these dedicated galleries.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
search | tìm kiếm |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN What happens with contacts I’ve got on my free plan?
VI Điều gì xảy ra với các liên lạc tôi có trong tài khoản Free của mình?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
happens | xảy ra |
my | tôi |
with | với |
EN We only had two weeks for implementation. In such a short time, Przemek – Onboarding Manager at GetResponse MAX – got me from zero to hero.
VI Chúng tôi chỉ có hai tuần để triển khai. Trong thời gian ngắn như vậy, Przemek – Quản lý Hỗ trợ Làm quen của GetResponse MAX - đã giúp chúng tôi tiến hành thành công.
מציג 50 מתוך 50 תרגומים