EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
ניתן לתרגם את "give you quick" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN There is no more online and offline – pay what you need when you need it: quick, safe, and contactless.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
campaign | chiến dịch |
competitors | cạnh tranh |
important | quan trọng |
keyword | từ khóa |
time | thời gian |
track | theo dõi |
all | tất cả các |
the | nhận |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.
VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
default | mặc định |
payments | thanh toán |
team | nhóm |
quick | nhanh |
risks | rủi ro |
company | công ty |
follow | theo |
the | trường |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.
VI Đón đầu thay đổi và nhanh ra quyết định là cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
making | cho |
quick | nhanh |
decisions | quyết định |
you | bạn |
EN Built-in to the GetResponse Email Creator, Quick Transactional Emails empower you to:
VI Được cài đặt sẵn trong Trình tạo Email của GetResponse, Email giao dịch nhanh chóng cho phép bạn:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh chóng |
you | bạn |
in | trong |
EN Take a peek inside our email marketing software with a quick video walking you through the main email features and settings.
VI Trải nghiệm phần mềm email marketing với video hướng dẫn chi tiết về tính năng và các cài đặt tiêu chuẩn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
video | video |
features | tính năng |
settings | cài đặt |
with | với |
and | các |
EN Learn how to create an autoresponder message and launch your campaign in GetResponse with this quick video guide walking you through the whole process.
VI Tìm hiểu cách tạo tin nhắn trả lời tự động và ra mắt chiến dịch của bạn trong GetResponse với video ngắn này hướng dẫn bạn toàn bộ quá trình.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | hiểu |
create | tạo |
message | tin nhắn |
campaign | chiến dịch |
in | trong |
video | video |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
and | của |
your | bạn |
EN Quick step-by-step video tutorial to help you set up and start using marketing automation in GetResponse.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách thiết lập và bắt đầu sử dụng tự động hóa tiếp thị trong GetResponse.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
step-by-step | bước |
video | video |
set | thiết lập |
start | bắt đầu |
in | trong |
using | sử dụng |
and | từ |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Quick Checker manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Quick Checker hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
manual | hướng dẫn |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
using | sử dụng |
videos | video |
today | hôm nay |
quick | nhanh chóng |
follow | làm theo |
your | là |
in | trong |
to | đầu |
with | theo |
start | bắt đầu |
steps | bước |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
network | mạng |
good | tốt |
transactions | giao dịch |
always | luôn |
quick | nhanh |
and | các |
EN JPG screenshots of any website, quick and easy
VI Chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng và dễ dàng dưới định dạng JPG
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
jpg | jpg |
easy | dễ dàng |
quick | nhanh chóng |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Via our network of investors onshore and offshore, Yuanta can do a quick issuance at the best price
VI Thông qua mạng lưới khách hàng trong nước và quốc tế, Yuanta có thể cung cấp các giải pháp huy động vốn một cách nhanh chóng, hiệu quả và ở mức giá tốt nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | các |
network | mạng |
via | qua |
quick | nhanh |
best | tốt |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
safe | an toàn |
depth | sâu |
quick | nhanh chóng |
EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy
VI Việc tìm kiếm và kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
easy | dễ dàng |
with | với |
quick | nhanh chóng |
EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players
VI Những người mới có thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo và đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
access | tiếp cận |
face | mặt |
play | chơi |
with | với |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN With these possibilities, getting started with EC2 is quick and easy to do
VI Với những khả năng này, bắt đầu làm quen với EC2 rất nhanh chóng và dễ dàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
started | bắt đầu |
easy | dễ dàng |
is | là |
these | này |
quick | nhanh chóng |
to | đầu |
with | với |
EN Quick Start: HIPAA Compliance on AWS
VI Bắt đầu nhanh: Tuân thủ HIPAA trên AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
start | bắt đầu |
aws | aws |
on | trên |
EN New Quick Start deploys the Compliance IRAP PROTECTED Reference Architecture on the AWS Cloud
VI Khởi động nhanh mới triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ về tuân thủ trên Đám mây AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
new | mới |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN Quick Start for K-ISMS-P reference architecture on AWS Cloud
VI Bắt đầu nhanh cho kiến trúc tham khảo K-ISMS-P trên Đám mây AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
start | bắt đầu |
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
cloud | mây |
on | trên |
EN Quick Start for IRAP PROTECTED Reference Architecture on AWS Cloud
VI Bắt đầu nhanh cho kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
quick | nhanh |
start | bắt đầu |
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
cloud | mây |
on | trên |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN JPG screenshots of any website, quick and easy
VI Chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng và dễ dàng dưới định dạng JPG
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
jpg | jpg |
easy | dễ dàng |
quick | nhanh chóng |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN Quick Checker manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Quick Checker hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים