EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.
VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
current | hiện tại |
interface | giao diện |
get | có được |
not | không |
your | bạn |
EN A surreal fantasy movie begins to emerge
VI Một bộ phim viễn tưởng siêu thực bắt đầu hiện ra
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie
VI Đồ họa 3D chất lượng cao và vô cùng sắc nét, khiến tôi có cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
me | tôi |
and | của |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN Upload and download of images, documents, movie and music files
VI Tải lên và xuống các tệp tin ảnh, tài liệu, phim ảnh và âm nhạc
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN An Android App Store where you can download your favorite Premium / MOD / APK apps.
VI Một chợ ứng dụng Android nơi bạn có thể tải xuống các ứng dụng Premium / MOD / APK bạn yêu thích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
android | android |
download | tải xuống |
favorite | yêu |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
your | bạn |
EN To become a leader, observe your opponent?s favorite posture and save the medicine for the most dangerous injuries
VI Để trở thành người dẫn đầu, hãy quan sát tư thế ưa thích của đối thủ và để dành thuốc trị thương phòng khi nguy cấp nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
to | đầu |
the | khi |
and | của |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN Finally, the Premium version is a paid plan, it costs $ 99.9 a year. Ads are completely removed and you can access all of your favorite content.
VI Cuối cùng, phiên bản Premium là gói trả phí, nó có giá 99.9 đô la một năm. Quảng cáo được loại bỏ hoàn toàn và bạn có thể truy cập toàn bộ nội dung yêu thích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
version | phiên bản |
plan | gói |
year | năm |
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
access | truy cập |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Immerse yourself in a colorful music world with top music apps like Spotify, SoundCloud? Easily enjoy your favorite songs in the highest quality
VI Hòa mình vào thế giới âm nhạc đầy màu sắc với những ứng dụng nghe nhạc hàng đầu như Spotify, SoundCloud? Dễ dàng thưởng thức các bài hát yêu thích của bạn với chất lượng cao nhất
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
world | thế giới |
easily | dễ dàng |
favorite | yêu |
quality | chất lượng |
with | với |
top | hàng đầu |
a | đầu |
highest | cao |
your | của bạn |
yourself | bạn |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN Please install it on your Android device, set up your favorite football team and conquer the biggest leagues in the world!
VI Hãy cài đặt nó lên thiết bị Android của bạn, thiết lập đội bóng yêu thích và chinh phục các giải đấu lớn nhất thế giới!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
android | android |
up | lên |
favorite | yêu |
world | thế giới |
install | cài đặt |
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.
VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
learning | học |
explore | khám phá |
new | mới |
way | cách |
integrate | tích hợp |
aws | aws |
lambda | lambda |
favorite | yêu |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | các |
EN Integrate Lambda with your favorite operational tools
VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
integrate | tích hợp |
lambda | lambda |
your | của bạn |
with | với |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים