EN Turn everywhere into your workspace
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
your | là |
EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!
VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối và tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
download | tải xuống |
connect | kết nối |
this | này |
with | với |
your | bạn |
EN This is where we share photos and stories every day, where we connect with people everywhere
VI Đây là nơi chúng ta chia sẻ những bức ảnh, câu chuyện hàng ngày, nơi chúng ta kết nối với mọi người ở khắp mọi nơi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
day | ngày |
connect | kết nối |
this | những |
photos | ảnh |
with | với |
people | người |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN Connect with developers and customers everywhere by publishing your serverless applications. Learn more
VI Kết nối với các nhà phát triển và khách hàng ở mọi nơi bằng cách phát hành ứng dụng serverless của riêng bạn. Tìm hiểu thêm
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
developers | nhà phát triển |
learn | hiểu |
more | thêm |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Sell anywhere . Sell everywhere
VI Bán hàng mọi lúc, mọi nơi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sell | bán |
EN Empower merchants to succeed everywhere
VI Cung cấp Nền tảng Omni-Channel và Dịch vụ bán hàng xuyên biên giới
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
to | dịch |
EN Zoom helps consolidate communications, connect people, and collaborate better together in the boardroom, classroom, operating room, and everywhere in between.
VI Zoom giúp hợp nhất giao tiếp, kết nối con người và cộng tác tốt hơn trong phòng họp, lớp học, phòng phẫu thuật và mọi nơi khác.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
helps | giúp |
connect | kết nối |
in | trong |
room | phòng |
people | người |
better | hơn |
EN Because learning happens everywhere
VI Bởi vì việc học tập diễn ra ở khắp mọi nơi
EN Expect all COVID-19 rules everywhere to be lifted
VI Cho rằng tất cả các quy tắc về COVID-19 được dỡ bỏ ở mọi nơi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
rules | quy tắc |
all | tất cả các |
be | được |
to | cho |
EN Kick-off your lead generation activities using available free tools. Get the boost you need to elevate your business everywhere.
VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí có sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
available | có sẵn |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
מציג 13 מתוך 13 תרגומים