EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
ניתן לתרגם את "endorse any user" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly
VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
requires | yêu cầu |
technical | kỹ thuật |
but | nhưng |
user | dùng |
from | với |
more | nhiều |
the | hơn |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Use of any such linked website is at the user's own risk.
VI Việc sử dụng bất kỳ trang web liên kết nào như vậy là do người sử dụng tự chịu rủi ro.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
risk | rủi ro |
such | như |
use | sử dụng |
EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
create | tạo |
user | dùng |
EN Scale your user acquisition and retargeting campaigns and work with any ad network with confidence
VI Mở rộng quy mô chiến dịch tăng trưởng người dùng (UA) và tái tương tác (retargeting), từ đó tự tin hợp tác với mọi mạng quảng cáo
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
network | mạng |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
user | dùng |
and | dịch |
EN All of the data we collect to build our filters excludes any and all identifiable information about your user
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
build | xây dựng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
all | mọi |
we | chúng tôi |
your | tôi |
user | dùng |
EN Publicly disparage anyone or any User Content;
VI Công khai chỉ trích ai đó hoặc bất kỳ Nội dung người dùng nào;
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
or | hoặc |
user | dùng |
EN Zoom has developed a strong set of advanced security features for its easy-to-use platform that any user should feel safe and comfortable deploying.”
VI Zoom đã trang bị một tập hợp các tính năng bảo mật nâng cao mạnh mẽ cho nền tảng tiện dụng của mình để người dùng có thể an tâm và thoải mái khi sử dụng”.
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
מציג 50 מתוך 50 תרגומים