EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN This causes the memory to become full early, unable to store more data or cause the device to become sluggish.
VI Điều này khiến bộ nhớ sớm bị đầy, không thể lưu trữ được thêm dữ liệu hoặc khiến thiết bị trở nên ì ạch.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
price | giá |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
customer | khách hàng |
EN ecoligo continues to drive the energy transition in June
VI ecoligo tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng vào tháng 6
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
continues | tiếp tục |
energy | năng lượng |
june | tháng |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.
VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
continues | tiếp tục |
data | dữ liệu |
must | phải |
also | cũng |
systems | hệ thống |
network | mạng |
connectivity | kết nối |
number | lượng |
grow | phát triển |
through | qua |
increasing | tăng |
EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
cdph | cdph |
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
way | cách |
better | hơn |
these | này |
EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow
VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên
EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam
VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
june | tháng |
continues | tiếp tục |
its | của |
in | trong |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
tax | thuế |
missing | thiếu |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
where | các |
EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient
VI Trên khắp California, người dân đang có cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
are | đang |
all | của |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים