תרגם את "coast" ל- וייטנאמית

מציג 6 של 6 תרגומים של הביטוי "coast" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של coast

אנגלית
וייטנאמית

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

אנגלית וייטנאמית
accordance theo

EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue

VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề

אנגלית וייטנאמית
water nước
the không

EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.

VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày và hơn thế nữa.

אנגלית וייטנאמית
amanoi amanoi
offers cung cấp
guests khách
three ba
more hơn

EN Unwind on the golden sands of Vietnam’s secret southeast coast

VI Thư giãn trên bãi cát vàng ở bờ biển bí mật phía nam Việt Nam

אנגלית וייטנאמית
on trên

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

אנגלית וייטנאמית
accordance theo

EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast

VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển

אנגלית וייטנאמית
purchasing mua
costs phí
home nhà
here đây
or hoặc
on trên
in với

מציג 6 מתוך 6 תרגומים