EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Girls Clothing and Accessories for sale - Baby Clothing Accessories for Girls best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Girls Clothing and Accessories for sale - Baby Clothing Accessories for Girls best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Muslimah Fashion for sale - Muslim Women Clothing best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Muslimah Fashion for sale - Muslim Women Clothing best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
best | tốt |
EN Crosslines offers outreach services for food assistance, shelter and clothing. Crosslines serves children, families and seniors in Greene County.
VI Crosslines cung cấp các dịch vụ tiếp cận cộng đồng để hỗ trợ thực phẩm, chỗ ở và quần áo. Crosslines phục vụ trẻ em, gia đình và người cao niên ở Greene County.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
offers | cung cấp |
children | trẻ em |
EN The Grand Oaks Mission Center is a part of the Greene County Baptist Association. It offers food, personal hygiene items and clothing to people in need.
VI Trung tâm truyền giáo Grand Oaks là một phần của Hiệp hội Baptist Greene County. Nó cung cấp thực phẩm, đồ vệ sinh cá nhân và quần áo cho những người có nhu cầu.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
center | trung tâm |
part | phần |
offers | cung cấp |
personal | cá nhân |
people | người |
need | nhu cầu |
of | của |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.
VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
offers | cung cấp |
and | dịch |
up | đến |
EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.
VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
VI Gấu kỷ niệm được các tình nguyện viên của VITAS khâu từ quần áo hay vải vóc khác của người thân của quý vị.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
or | người |
are | được |
your | của |
EN "category" — item category (for example, Clothing or Phones)
VI "category" — danh mục của mặt hàng (chẳng hạn như Áo quần hay Điện thoại)
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
home | nhà |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...
VI Được biết đến là thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
to | đến |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים