תרגם את "car could park" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "car could park" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגומים של car could park

ניתן לתרגם את "car could park" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:

car bạn một xe ô tô
could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של car could park

אנגלית
וייטנאמית

EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)  

VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]  

אנגלית וייטנאמית
le le
water nước
to đến

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

אנגלית וייטנאמית
helps giúp
of của
car xe
you bạn

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

אנגלית וייטנאמית
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.

VI Car Parking Multiplayer MOD APK trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.

אנגלית וייטנאמית
car xe
apk apk
of của
place nơi
you bạn
game chơi

EN Your task is to park the car in the position that the game requires

VI Nhiệm vụ của bạn đỗ xe vào đúng vị trí mà trò chơi yêu cầu

אנגלית וייטנאמית
car xe
requires yêu cầu
game trò chơi
your của bạn

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

אנגלית וייטנאמית
wants muốn
car xe
too quá
or hoặc
the không

EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level

VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level

אנגלית וייטנאמית
requires yêu cầu
drive lái xe
car xe
limits giới hạn
time thời gian
you bạn
the không

EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.

VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.

אנגלית וייטנאמית
if nếu
new mới
car xe
learn học
in trong
want muốn
game chơi
you bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

אנגלית וייטנאמית
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

אנגלית וייטנאמית
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

אנגלית וייטנאמית
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

אנגלית וייטנאמית
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

אנגלית וייטנאמית
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

אנגלית וייטנאמית
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

אנגלית וייטנאמית
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

אנגלית וייטנאמית
for cho
best tốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

אנגלית וייטנאמית
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

אנגלית וייטנאמית
for cho
best tốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

אנגלית וייטנאמית
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

אנגלית וייטנאמית
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

אנגלית וייטנאמית
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

אנגלית וייטנאמית
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

אנגלית וייטנאמית
pool hồ bơi
national quốc gia
or hoặc
private riêng
with với

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

אנגלית וייטנאמית
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"

VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"

אנגלית וייטנאמית
is
year năm
and của

EN If during that period of time, you do not park in time, you lose

VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn người thua cuộc

אנגלית וייטנאמית
if nếu
you bạn
not không
in trong

EN Private wooden deck with swimming pool and national park or lake views

VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi hướng nhìn ra vườn quốc gia hoặc hồ sen

אנגלית וייטנאמית
pool hồ bơi
national quốc gia
or hoặc
private riêng
with với

EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi

VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế

EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses

VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam

אנגלית וייטנאמית
national quốc gia
space không gian
traditional truyền thống
of của

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

אנגלית וייטנאמית
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN To create a new place of liveliness and relaxation "ACTIVE COMMUNITY PARK" adjacent to the stadium in the city

VI Để tạo ra một địa điểm sinh động thư giãn mới "CÔNG VIÊN CỘNG ĐỒNG CHỦ ĐỘNG" liền kề sân vận động TP.

אנגלית וייטנאמית
new mới
create tạo

EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.

VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”

EN You may use an existing domain from another registrar and park it on top of your free web hosting account

VI Bạn thể sử dụng tên miền đang của bạn từ nơi khác park nó lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn

אנגלית וייטנאמית
use sử dụng
another khác
web web
an thể
your của bạn
on trên
you bạn

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

אנגלית וייטנאמית
behind sau
and của
energy năng lượng

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

אנגלית וייטנאמית
police cảnh sát
car xe
more hơn
provide cung cấp
need cần
your bạn
and của

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

אנגלית וייטנאמית
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

אנגלית וייטנאמית
car xe
they đang

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

אנגלית וייטנאמית
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN It’s just like a car and its radiator

VI Cũng giống như chiếc xe ô lá tản nhiệt vậy

אנגלית וייטנאמית
car xe
and như

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

אנגלית וייטנאמית
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

אנגלית וייטנאמית
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes

VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe đây kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ

אנגלית וייטנאמית
car xe
on trên
you các

EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.

VI Mỗi lần như vậy từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp nâng cấp cho xe.

אנגלית וייטנאמית
time lần
upgrade nâng cấp
car xe
you bạn
each mỗi

EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing

VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa một trời hấp dẫn

אנגלית וייטנאמית
of của
car xe

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

אנגלית וייטנאמית
you anh
car xe
detailed chi tiết
many nhiều

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

אנגלית וייטנאמית
car xe
you
make làm

EN Introduce about Car Parking Multiplayer

VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer

מציג 50 מתוך 50 תרגומים