EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
or | hoặc |
and | và |
in | trong |
as | như |
EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB
VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
other | khác |
connect | kết nối |
via | qua |
and | các |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN Click on the cog symbol that you can find in the menu bar
VI Nhấp vào biểu tượng răng cưa mà bạn có thể tìm thấy trong thanh menu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
click | nhấp |
find | tìm |
in | trong |
on | vào |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
with | với |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
le | le |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...
VI Được biết đến là thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
to | đến |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy Afternoon Tea in Hanoi
VI Có gì trong 5 spa nổi tiếng tốt nhất ở Hà Nội?
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme
VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
programme | chương trình |
your | của bạn |
with | bằng |
the | của |
EN Saigon?s all abuzz with this hot new addition to its lively bar scene.
VI Trải nghiệm không khí nhộn nhịp của Sài Gòn tại quầy bar sống động.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
all | của |
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
with | với |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
style | phong cách |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa [...]
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN Le Club Bar afternoon privileges – high tea inclusive of house wine, spirits and Champagne from 3 to 5:30 pm daily - evening beverage of choice with turndown service until 9pm
VI Đặc quyền buổi chiều của Le Club Bar – tiệc trà mặn bao gồm rượu vang, rượu mạnh và rượu sâm panh từ 3 đến 5:30 chiều hàng ngày - dịch vụ đồ uống tự chọn cuối ngày phục vụ đến 9 giờ tối
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN 4x more intraday data in Bar Replay
VI Thêm 4 lần dữ liệu trong chế độ Bar Replay
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
EN Bar Counting and Trading Setup.
VI Cách phân tích ngành dệt may và tìm giá trị cốt lõi
מציג 50 מתוך 50 תרגומים