EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.
VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để có thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
highly | cao |
platform | nền tảng |
business | doanh nghiệp |
and | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
designed | với |
EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.
VI Thật tuyệt vời khi có được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.
EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
lambda | lambda |
environment | môi trường |
function | hàm |
run | chạy |
within | trong |
your | bạn |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
growth | tăng |
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience
VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
directly | trực tiếp |
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
get | các |
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
provides | cung cấp |
model | mô hình |
in | trong |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
view | xem |
details | chi tiết |
these | này |
and | của |
EN We are taking action now to positively impact the planet in the most practical ways possible
VI Chúng tôi đang hành động ngay bây giờ để có thể mang đến những tác động tích cực cho toàn cầu theo cách thiết thực nhất có thể
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
we | chúng tôi |
ways | cách |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.
VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
use | sử dụng |
and | của |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
אנגלית | וייטנאמית |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Discover expert advice, practical strategies, and success stories from seasoned entrepreneurs and business leaders
VI Khám phá lời khuyên của chuyên gia, chiến lược thực tế và câu chuyện thành công từ các doanh nhân và lãnh đạo doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm
מציג 37 מתוך 37 תרגומים