תרגם את "accurately to difficult" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "accurately to difficult" מ- אנגלית ל- וייטנאמית

תרגומים של accurately to difficult

ניתן לתרגם את "accurately to difficult" ב-אנגלית לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:

accurately chính xác để
difficult khó khăn

תרגום של אנגלית ל-וייטנאמית של accurately to difficult

אנגלית
וייטנאמית

EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng chính xác các tình huống khó khăn

אנגלית וייטנאמית
system hệ thống
accurately chính xác
difficult khó khăn
we chúng tôi
quickly nhanh
and các

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

אנגלית וייטנאמית
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

אנגלית וייטנאמית
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ năng lực toàn cầu.

אנגלית וייטנאמית
accurately chính xác
global toàn cầu

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ năng lực toàn cầu.

אנגלית וייטנאמית
accurately chính xác
global toàn cầu

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

אנגלית וייטנאמית
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines

VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ

אנגלית וייטנאמית
ability khả năng
accurately chính xác
time thời gian
complete hoàn thành
and các

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

אנגלית וייטנאמית
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

אנגלית וייטנאמית
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.

VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.

אנגלית וייטנאמית
reporting báo cáo
cannot không
data dữ liệu
accurately chính xác
we chúng tôi
this này

EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.

VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.

אנגלית וייטנאמית
users người dùng
sources nguồn
reliable tin cậy
insights thông tin
marketing marketing
strategy chiến lược
right đúng
we chúng tôi

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng chính xác tổng thu nhập chi phí của quý vị

אנגלית וייטנאמית
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN Instructions on how to add Conda virtual environment to Pycharm (Anaconda and Miniconda) simply and accurately. After watching, you must?

VI Hướng dẫn cách tạo Service Account nhanh gọn bật API Google Cloud cực chuẩn để cân mọi thể loại?

אנגלית וייטנאמית
instructions hướng dẫn
to mọi

EN You must furnish a copy of Form W-2 to your employees so they can accurately report the wages you paid to them.

VI Bạn phải cung cấp một bản sao của Mẫu W-2 cho nhân viên của mình để họ có thể khai báo chính xác mức lương bạn đã trả cho họ.

אנגלית וייטנאמית
copy bản sao
form mẫu
employees nhân viên
accurately chính xác
must phải
of của
your bạn

EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.

VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.

אנגלית וייטנאמית
accurately chính xác
story câu chuyện
it
was được
in trong
this này

EN You will need the tax year(s) and amount(s) of the Economic Impact Payments you received to accurately calculate the Recovery Rebate Credit

VI Quý vị sẽ cần (các) năm thuế số tiền của (các) Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mà quý vị đã nhận được để tính toán chính xác Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

אנגלית וייטנאמית
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?

VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?

אנגלית וייטנאמית
employees nhân viên
internet internet
difficult khó khăn
from các
threats mối đe dọa

EN Malicious content is difficult to spot and costly to remediate

VI Nội dung độc hại khó phát hiện tốn kém chi phí để xử lý

EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords

VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn

אנגלית וייטנאמית
target mục tiêu
keywords từ khóa
your bạn

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

אנגלית וייטנאמית
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

אנגלית וייטנאמית
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

אנגלית וייטנאמית
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

אנגלית וייטנאמית
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

אנגלית וייטנאמית
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.

אנגלית וייטנאמית
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

אנגלית וייטנאמית
it
too của
people người

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.

אנגלית וייטנאמית
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid

VI Thường xuyên được khử trùng lau cánh cửa tất cả các nơi có thể chạm vào

אנגלית וייטנאמית
and
of thường

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

אנגלית וייטנאמית
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN The next levels bring you more difficult challenges

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

אנגלית וייטנאמית
next tiếp theo
difficult khó khăn
challenges thử thách
you bạn
more hơn

EN You can overcome difficult levels more easily with this version.

VI Bạn có thể vượt qua những màn chơi khó một cách dễ dàng hơn với phiên bản này.

אנגלית וייטנאמית
more hơn
easily dễ dàng
version phiên bản
you bạn

EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.

VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.

אנגלית וייטנאמית
to cũng

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

אנגלית וייטנאמית
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.

VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.

אנגלית וייטנאמית
buy mua
characters nhân vật
difficult khó khăn
if nếu
new mới
player người chơi
you bạn
therefore các

EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.

VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác vì đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.

אנגלית וייטנאמית
other khác
players người chơi
experience kinh nghiệm
event sự kiện
after sau
build xây dựng
don cho
you bạn

EN It?s not difficult for NieR Re[in]carnation to get a 10/10 points for graphics.

VI Không khó để NieR Re[in]carnation nhận được điểm 10/10 về đồ họa .

אנגלית וייטנאמית
points điểm
not không
get nhận

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

אנגלית וייטנאמית
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH!  Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....

VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

אנגלית וייטנאמית
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

אנגלית וייטנאמית
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.

אנגלית וייטנאמית
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI Hà Nội (Ngày 03/08/2021) - Mỗi mùa Trung thu đến, các nghệ nhân Metropole lại có niềm vui mang đến những chiếc bánh truyền thống – niềm tự hào của khách sạn trăm tuổi đất Tràng An

אנגלית וייטנאמית
too của

EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems

VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp

אנגלית וייטנאמית
solutions giải pháp
find tìm
to cho

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

אנגלית וייטנאמית
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN Anything that makes it more difficult to do activities or interact with the world around them

VI Bất cứ khuyết tật nào gây nhiều khó khăn hơn cho việc thực hiện các hoạt động hay tương tác với thế giới xung quanh

אנגלית וייטנאמית
difficult khó khăn
world thế giới
more hơn
makes cho
them các

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

אנגלית וייטנאמית
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

אנגלית וייטנאמית
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích có chừng mực nói chung

אנגלית וייטנאמית
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

מציג 50 מתוך 50 תרגומים