DE Callisto wird dazu beitragen, die Skalierbarkeit sowohl von Ethereum Classic als auch des eigenen Netzwerks zu verbessern und verbesserungen auch cross-chain zu implementieren
ניתן לתרגם את "auch" ב-גֶרמָנִיָת לוייטנאמית מילים/ביטויים הבאים:
DE Callisto wird dazu beitragen, die Skalierbarkeit sowohl von Ethereum Classic als auch des eigenen Netzwerks zu verbessern und verbesserungen auch cross-chain zu implementieren
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
ethereum | ethereum |
verbessern | cải thiện |
eigenen | riêng |
auch | cũng |
DE Im Park steht auch eine kleinere Merlion-Statue. Diese ist 2 Meter hoch, wiegt 3 Tonnen und wird auch das „Merlion-Baby“ genannt.
VI Công viên này còn có một tượng Merlion nhỏ hơn. Được gọi là “Merlion con”, bức tượng này cao hai mét và nặng ba tấn.
DE Junge Künstler singen sowohl traditionelle, mundartliche Lieder als auch auch rhythmisch hämmernde Technoversionen von Popliedern auf Englisch oder Mandarin
VI Những nghệ sĩ trẻ tuổi không hát các bài ca truyền thống bằng tiếng địa phương và biểu diễn các phiên bản techno của các ca khúc nhạc pop tiếng Anh và tiếng Phổ thông này
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
oder | không |
als | bằng |
auf | của |
DE Es gibt aber auch andere Content-Management-Systeme, die sehr leistungsfähig sind. Drupal ist ein solches CMS: Es ist auch Open Source und kann auf den meisten Hosts verwendet werden.
VI Nhưng có những hệ thống quản lý nội dung khác rất mạnh mẽ. Drupal là một CMS như vậy: nó cũng là nguồn mở và có thể được sử dụng trên hầu hết các máy chủ.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
andere | khác |
sehr | rất |
source | nguồn |
kann | có thể được |
meisten | hầu hết |
verwendet | sử dụng |
auf | trên |
den | các |
DE Sie können auch andere Anbieter überprüfen. Diese Dienste bieten auch Wegwerf-E-Mail-Adressen an:
VI Bạn cũng có thể xem các nhà cung cấp khác . Các dịch vụ này cũng cung cấp các địa chỉ email dùng một lần:
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
auch | cũng |
andere | khác |
anbieter | nhà cung cấp |
bieten | cung cấp |
diese | này |
sie | bạn |
DE Zoho hat auch eine Offline-Funktion eingeführt Modus, mit dem Sie auf Ihre E-Mails zugreifen und darauf antworten können, auch wenn Ihr Internet ausfällt
VI Zoho cũng đã giới thiệu ngoại tuyến chế độ cho phép bạn truy cập email của mình và trả lời email ngay cả khi internet của bạn bị gián đoạn
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
zugreifen | truy cập |
internet | internet |
wenn | khi |
auch | cũng |
DE Die E-Mail-Schnittstelle ist auch webbasiert, sodass Sie sowohl von Ihrem mobilen Gerät als auch vom Desktop darauf zugreifen können.
VI Giao diện email cũng dựa trên nền tảng web để nó có thể được truy cập từ thiết bị di động cũng như máy tính để bàn của bạn .
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
zugreifen | truy cập |
können | có thể được |
auch | cũng |
sie | bạn |
DE Verbinde dich, wo auch immer du möchtest – veranstalte und beteilige dich auch unterwegs an Webinaren.
VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức và tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
möchtest | muốn |
auch | khi |
du | bạn |
DE DDoS-resistent, auch bei extrem hohen Datenmengen
VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất
DE Webbrowser sind komplexer und ausgefeilter als je zuvor. Sie bieten deshalb auch eine der größten Angriffsflächen in Ihrem Unternehmen.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
als | hơn |
in | trong |
sie | bạn |
auch | cũng |
größten | lớn nhất |
der | của |
DE Mit Cloudflare for Teams legen Administratoren Zero Trust-Browsing-Regeln an demselben Ort fest, an dem sie auch die Zero Trust-Zugriffsrichtlinien für Anwendungen erstellen
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
ort | nơi |
mit | với |
DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
DE Rohdaten-Logdateien sind auch über API verfügbar und können mit SIEM/Parsing-Tools integriert werden.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
api | api |
können | có thể được |
integriert | tích hợp |
verfügbar | có sẵn |
und | các |
werden | được |
auch | cũng |
mit | với |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE „Wir zählen sowohl absolute Technikexperten als auch Laien zu unseren Nutzern
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
wir | tôi |
zu | của |
als | những |
DE Es ist nicht ganz einfach, einerseits für die nötige Sicherheit zu sorgen und andererseits zu gewährleisten, dass auch Anwender ohne technisches Fachwissen zurechtkommen
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
ist | là |
die | những |
nicht | không |
für | với |
DE Erstklassiges Nutzererlebnis, auch für Ihre Drittanbieter
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
auch | nhiều |
für | cung cấp |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
nicht | không |
einblicke | thông tin |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
website | trang |
die | của |
DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
starten | bắt đầu |
wählen | chọn |
unten | dưới |
mit | với |
DE Was auch immer deine Branche oder dein Thema ist, mit dem kostenlosen Infografik-Maker von Venngage ist es einfach, eine ansprechende, individuelle Infografik zu erstellen.
VI Bất kể ngành nghề hoặc chủ đề của bạn là gì, trình tạo infographic miễn phí của Venngage giúp bạn dễ dàng tạo một infographic tùy chỉnh hấp dẫn.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
einfach | dễ dàng |
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
oder | hoặc |
von | của |
DE Auch wenn du die Infografik nicht mit der Öffentlichkeit teilen wirst, ist es wichtig, dein Branding einzubinden
VI Ngay cả khi bạn không chia sẻ đồ họa thông tin này với công chúng, việc đính kèm thương hiệu của bạn là khá quan trọng
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
wichtig | quan trọng |
dein | của bạn |
mit | với |
ist | của |
DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.
VI Điều này có nghĩa là bạn không chỉ có thể tạo infographic nhanh hơn mà còn có thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
infografik | infographic |
team | nhóm |
unternehmen | tổ chức |
du | bạn |
oder | hoặc |
nicht | không |
erstellen | tạo |
schneller | nhanh |
die | của |
DE Auch der Venngage-Blog ist voll mit hilfreichen Artikeln und Tipps, die jeden in kürzester Zeit zu einem professionellen Designer machen können
VI Blog Venngage cũng có đầy đủ các bài viết và mẹo hữu ích để có thể biến bất kỳ ai thành nhà thiết kế chuyên nghiệp nhanh chóng
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
auch | cũng |
die | nhà |
DE Kubernetes folgt dem CNCF Verhaltenskodex. Der Kodex befindet sich weiter unten auf der Seite, wie er auch in Commit 214585e gefunden werden kann. Wenn dir auffällt, dass die hier gezeigte Version nicht mehr aktuell ist, eröffne bitte ein Issue.
VI Kubernetes tuân theo quy tắc ứng xử CNCF. Văn bản của CNCF CoC được sao chép dưới đây, kể từ commit 214585e. Nếu bạn nhận thấy rằng điều này đã lỗi thời, xin vui lòng gửi một vấn đề.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
werden | nhận |
unten | dưới |
der | của |
DE Dieser Verhaltenskodex gilt sowohl innerhalb von Projekträumen als auch in öffentlichen Räumen, wenn eine Person das Projekt oder seine Gemeinschaft vertritt.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
wenn | khi |
dieser | này |
von | của |
DE Diese ist so konzipiert, dass sie mit der oben genannten Richtlinie kompatibel ist und enthält auch weitere Details zur Reaktion auf Vorfälle.
VI Điều này được thiết kế để tương thích với chính sách trên và cũng bao gồm nhiều chi tiết hơn về cách ứng phó với các sự cố.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
kompatibel | tương thích |
enthält | bao gồm |
details | chi tiết |
sie | này |
oben | trên |
auch | cũng |
mit | với |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.
VI Bạn có thể dùng thẻ Mastercard® phát hành tại nước ngoài và thẻ ngân hàng Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để thanh toán các loại vé khi sử dụng phương tiện công cộng ở Singapore.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
singapur | singapore |
bezahlen | thanh toán |
verwenden | sử dụng |
DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um Ihre Fahrt zu bezahlen.
VI Bạn cũng có thể dùng thẻ ngân hàng Mastercard® và Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để trả cho chuyến đi của mình.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
verwenden | dùng |
bezahlen | trả |
auch | cũng |
und | của |
DE Sie können auch in bar bezahlen, aber vergewissern Sie sich, dass Sie den exakten Betrag in Münzen haben
VI Bạn cũng có thể chọn thanh toán bằng tiền mặt, nhưng hãy đảm bảo bạn có đúng số tiền lẻ cần trả
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
können | cần |
auch | cũng |
aber | nhưng |
bezahlen | thanh toán |
sie | bạn |
DE Liebst du deine Krypto-Sammlerstücke? Wir lieben sie auch
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
du | bạn |
wir | chúng tôi |
auch | cũng |
DE Es gibt aber auch andere Formen der Validierung, die oft als Konsensmechanismus bezeichnet werden
VI Nhưng cũng có những hình thức xác nhận khác thường được gọi là cơ chế đồng thuận
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
andere | khác |
oft | thường |
als | như |
werden | được |
der | nhận |
die | những |
DE Staking ermöglicht auch eine form der Delegation, bei der jeder Teilnehmer sein Stimmrecht und sein passives Einkommen an einen "vertrauenswürdige dritten" delegiert
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
jeder | mỗi |
der | của |
auch | cũng |
bei | trong |
DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
wahl | chọn |
die | họ |
DE Kaufe Litecoin mit Kreditkarte, ganz einfach aus der Trust Wallet App heraus! Unsere Kryptowallet erlaubt es dir, ganz sicher mit Litecoins zu handeln und aufzubewahren, andere Kryptowährungen sind natürlich auch vorhanden!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
kaufe | mua |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
einfach | dễ dàng |
sicher | an toàn |
andere | khác |
der | của |
unsere | chúng tôi |
dir | bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Trust Wallet ist eine Multicoin Wallet, die sowohl für Android als auch für iOS Handys verfügbar ist. Bewahre deine Kryptowährungen, mit vollkommener Selbstkontrolle, in der Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
android | android |
ios | ios |
verfügbar | có sẵn |
wallet | trên |
deine | của bạn |
mit | với |
DE Trust Wallet ist die beste Bitcoin Wallet, die du in El Salvador sowohl für iOS- als auch für Android-Handys erhalten kannst
VI Ứng dụng Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất mà bạn và người dùng tại El Salvador nên sử dụng, Trust là ứng dụng cho điện thoại thông minh chạy được trên cả Android và iOS
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wallet | trên |
beste | tốt nhất |
für | cho |
DE Trust Wallet ist eine Multicoin Wallet, die sowohl für Android als auch für iOS Handys verfügbar ist. Bewahre deine BNB Coins und weitere Altcoins, mit vollkommener Selbstkontrolle, in der Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
weitere | khác |
verfügbar | có sẵn |
wallet | trên |
eine | nhiều |
mit | với |
DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
der | của |
unsere | chúng tôi |
DE Mit anderen Worten, Stellar ist sowohl ein währungsübergreifendes Transaktionssystem, das speziell für internationale Abwicklungen entwickelt wurde, als auch ein dezentraler globaler Marktplatz
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
anderen | khác |
ein | dịch |
für | cho |
das | các |
DE Finanzinstitute als auch Privatpersonen können mit Stellar Transaktionen abwickeln und weltweit Geld verschicken.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
weltweit | thế giới |
geld | tiền |
auch | cũng |
als | như |
und | thế |
DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
vermögenswerte | tài sản |
auch | cũng |
auf | trên |
durch | các |
sind | được |
DE Dasselbe gilt auch für ETH, XRP, DOGE und viele mehr.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
auch | cũng |
mehr | nhiều |
DE Es bietet dir aber auch alle Vorteile der digitalen Wirtschaft: Portabilität, Sicherheit und Freiheit.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
aber | nhưng |
sicherheit | an toàn |
der | của |
auch | cũng |
DE Spiele und Glücksspiele als DApps haben auch bereits ein Zuhause auf der Smart Chain gefunden
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
als | như |
der | điều |
auf | cho |
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
können | phải |
mitarbeiter | nhân viên |
empfangen | nhận |
ohne | không |
auch | cũng |
eine | các |
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
sie | bạn |
auch | cũng |
erhalten | nhận |
zu | mọi |
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Internationale Unternehmen und Marken implementieren häufig eigene Richtlinien im Bereich der Lebensmittelsicherheit, sowohl hinsichtlich sozialer als auch umweltspezifischer Aspekte
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
גֶרמָנִיָת | וייטנאמית |
---|---|
häufig | thường |
richtlinien | chính sách |
unternehmen | công ty |
eigene | riêng |
der | của |
מציג 50 מתוך 50 תרגומים