תרגם את "auch" ל- וייטנאמית

מציג 50 של 50 תרגומים של הביטוי "auch" מ- גֶרמָנִיָת ל- וייטנאמית

תרגום של גֶרמָנִיָת ל-וייטנאמית של auch

גֶרמָנִיָת
וייטנאמית

DE Callisto wird dazu beitragen, die Skalierbarkeit sowohl von Ethereum Classic als auch des eigenen Netzwerks zu verbessern und verbesserungen auch cross-chain zu implementieren

VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic mạng lưới riêng của , cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
ethereum ethereum
verbessern cải thiện
eigenen riêng
auch cũng

DE Im Park steht auch eine kleinere Merlion-Statue. Diese ist 2 Meter hoch, wiegt 3 Tonnen und wird auch das „Merlion-Baby“ genannt.

VI Công viên này còn một tượng Merlion nhỏ hơn. Được gọi “Merlion con”, bức tượng này cao hai mét nặng ba tấn.

DE Junge Künstler singen sowohl traditionelle, mundartliche Lieder als auch auch rhythmisch hämmernde Technoversionen von Popliedern auf Englisch oder Mandarin

VI Những nghệ sĩ trẻ tuổi không hát các bài ca truyền thống bằng tiếng địa phương biểu diễn các phiên bản techno của các ca khúc nhạc pop tiếng Anh tiếng Phổ thông này

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
traditionelle truyền thống
oder không
als bằng
auf của

DE Es gibt aber auch andere Content-Management-Systeme, die sehr leistungsfähig sind. Drupal ist ein solches CMS: Es ist auch Open Source und kann auf den meisten Hosts verwendet werden.

VI Nhưng những hệ thống quản lý nội dung khác rất mạnh mẽ. Drupal một CMS như vậy: cũng nguồn mở thể được sử dụng trên hầu hết các máy chủ.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
aber nhưng
auch cũng
andere khác
sehr rất
source nguồn
kann có thể được
meisten hầu hết
verwendet sử dụng
auf trên
den các

DE Sie können auch andere Anbieter überprüfen. Diese Dienste bieten auch Wegwerf-E-Mail-Adressen an:

VI Bạn cũng thể xem các nhà cung cấp khác . Các dịch vụ này cũng cung cấp các địa chỉ email dùng một lần:

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
auch cũng
andere khác
anbieter nhà cung cấp
bieten cung cấp
diese này
sie bạn

DE Zoho hat auch eine Offline-Funktion eingeführt Modus, mit dem Sie auf Ihre E-Mails zugreifen und darauf antworten können, auch wenn Ihr Internet ausfällt

VI Zoho cũng đã giới thiệu ngoại tuyến chế độ cho phép bạn truy cập email của mình trả lời email ngay cả khi internet của bạn bị gián đoạn

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
zugreifen truy cập
internet internet
wenn khi
auch cũng

DE Die E-Mail-Schnittstelle ist auch webbasiert, sodass Sie sowohl von Ihrem mobilen Gerät als auch vom Desktop darauf zugreifen können.

VI Giao diện email cũng dựa trên nền tảng web để thể được truy cập từ thiết bị di động cũng như máy tính để bàn của bạn .

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
zugreifen truy cập
können có thể được
auch cũng
sie bạn

DE Verbinde dich, wo auch immer du möchtest – veranstalte und beteilige dich auch unterwegs an Webinaren.

VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
möchtest muốn
auch khi
du bạn

DE DDoS-resistent, auch bei extrem hohen Datenmengen

VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất

DE Webbrowser sind komplexer und ausgefeilter als je zuvor. Sie bieten deshalb auch eine der größten Angriffsflächen in Ihrem Unternehmen.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
als hơn
in trong
sie bạn
auch cũng
größten lớn nhất
der của

DE Mit Cloudflare for Teams legen Administratoren Zero Trust-Browsing-Regeln an demselben Ort fest, an dem sie auch die Zero Trust-Zugriffsrichtlinien für Anwendungen erstellen

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
ort nơi
mit với

DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.

VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.

DE Rohdaten-Logdateien sind auch über API verfügbar und können mit SIEM/Parsing-Tools integriert werden.

VI Các tệp nhật ký thô cũng sẵn qua API thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
api api
können có thể được
integriert tích hợp
verfügbar có sẵn
und các
werden được
auch cũng
mit với

DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
cloud mây
oder hoặc
und các
in trên

DE „Wir zählen sowohl absolute Technikexperten als auch Laien zu unseren Nutzern

VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
wir tôi
zu của
als những

DE Es ist nicht ganz einfach, einerseits für die nötige Sicherheit zu sorgen und andererseits zu gewährleisten, dass auch Anwender ohne technisches Fachwissen zurechtkommen

VI Đảm bảo bảo mật không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
sicherheit bảo mật
ist
die những
nicht không
für với

DE Erstklassiges Nutzererlebnis, auch für Ihre Drittanbieter

VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
auch nhiều
für cung cấp

DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu còn mang lại những kết quả lớn."

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
keyword khóa
erstellen tạo
kunden khách
auch rất
zu phù
ich tôi
für cho
nicht không
das với

DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.

VI Điều đó nghĩa chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại chúng tôi đang thấy.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
nicht không
einblicke thông tin
wir chúng tôi
ihre bạn
website trang
die của

DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
starten bắt đầu
wählen chọn
unten dưới
mit với

DE Was auch immer deine Branche oder dein Thema ist, mit dem kostenlosen Infografik-Maker von Venngage ist es einfach, eine ansprechende, individuelle Infografik zu erstellen.

VI Bất kể ngành nghề hoặc chủ đề của bạn , trình tạo infographic miễn phí của Venngage giúp bạn dễ dàng tạo một infographic tùy chỉnh hấp dẫn.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
einfach dễ dàng
infografik infographic
erstellen tạo
oder hoặc
von của

DE Auch wenn du die Infografik nicht mit der Öffentlichkeit teilen wirst, ist es wichtig, dein Branding einzubinden

VI Ngay cả khi bạn không chia sẻ đồ họa thông tin này với công chúng, việc đính kèm thương hiệu của bạn khá quan trọng

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
wichtig quan trọng
dein của bạn
mit với
ist của

DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.

VI Điều này nghĩa bạn không chỉ thể tạo infographic nhanh hơn còn thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
bedeutet có nghĩa
infografik infographic
team nhóm
unternehmen tổ chức
du bạn
oder hoặc
nicht không
erstellen tạo
schneller nhanh
die của

DE Auch der Venngage-Blog ist voll mit hilfreichen Artikeln und Tipps, die jeden in kürzester Zeit zu einem professionellen Designer machen können

VI Blog Venngage cũng đầy đủ các bài viết mẹo hữu ích để thể biến bất kỳ ai thành nhà thiết kế chuyên nghiệp nhanh chóng

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
auch cũng
die nhà

DE Kubernetes folgt dem CNCF Verhaltenskodex. Der Kodex befindet sich weiter unten auf der Seite, wie er auch in Commit 214585e gefunden werden kann. Wenn dir auffällt, dass die hier gezeigte Version nicht mehr aktuell ist, eröffne bitte ein Issue.

VI Kubernetes tuân theo quy tắc ứng xử CNCF. Văn bản của CNCF CoC được sao chép dưới đây, kể từ commit 214585e. Nếu bạn nhận thấy rằng điều này đã lỗi thời, xin vui lòng gửi một vấn đề.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
kubernetes kubernetes
werden nhận
unten dưới
der của

DE Dieser Verhaltenskodex gilt sowohl innerhalb von Projekträumen als auch in öffentlichen Räumen, wenn eine Person das Projekt oder seine Gemeinschaft vertritt.

VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
projekt dự án
in trong
oder hoặc
wenn khi
dieser này
von của

DE Diese ist so konzipiert, dass sie mit der oben genannten Richtlinie kompatibel ist und enthält auch weitere Details zur Reaktion auf Vorfälle.

VI Điều này được thiết kế để tương thích với chính sách trên cũng bao gồm nhiều chi tiết hơn về cách ứng phó với các sự cố.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
kompatibel tương thích
enthält bao gồm
details chi tiết
sie này
oben trên
auch cũng
mit với

DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um die Fahrpreise für öffentliche Verkehrsmittel in Singapur zu bezahlen.

VI Bạn thể dùng thẻ Mastercard® phát hành tại nước ngoài thẻ ngân hàng Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để thanh toán các loại vé khi sử dụng phương tiện công cộng ở Singapore.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
singapur singapore
bezahlen thanh toán
verwenden sử dụng

DE Sie können auch Ihre im Ausland ausgestellten kontaktlosen Mastercard®- und Visa-Bankkarten verwenden, um Ihre Fahrt zu bezahlen.

VI Bạn cũng thể dùng thẻ ngân hàng Mastercard® Visa không tiếp xúc được phát hành ngoài Singapore để trả cho chuyến đi của mình.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
verwenden dùng
bezahlen trả
auch cũng
und của

DE Sie können auch in bar bezahlen, aber vergewissern Sie sich, dass Sie den exakten Betrag in Münzen haben

VI Bạn cũng thể chọn thanh toán bằng tiền mặt, nhưng hãy đảm bảo bạn đúng số tiền lẻ cần trả

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
können cần
auch cũng
aber nhưng
bezahlen thanh toán
sie bạn

DE Liebst du deine Krypto-Sammlerstücke? Wir lieben sie auch

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
du bạn
wir chúng tôi
auch cũng

DE Es gibt aber auch andere Formen der Validierung, die oft als Konsensmechanismus bezeichnet werden

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
aber nhưng
auch cũng
andere khác
oft thường
als như
werden được
der nhận
die những

DE Staking ermöglicht auch eine form der Delegation, bei der jeder Teilnehmer sein Stimmrecht und sein passives Einkommen an einen "vertrauenswürdige dritten" delegiert

VI Hệ thống đặt cược cũng thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
ermöglicht cho phép
jeder mỗi
der của
auch cũng
bei trong

DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl

VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa trò chơi số học vừa cảm giác can đảm

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
wahl chọn
die họ

DE Kaufe Litecoin mit Kreditkarte, ganz einfach aus der Trust Wallet App heraus! Unsere Kryptowallet erlaubt es dir, ganz sicher mit Litecoins zu handeln und aufzubewahren, andere Kryptowährungen sind natürlich auch vorhanden!

VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ giao dịch một cách an toàn Litecoin nhiều loại tiền điện tử khác!

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
kaufe mua
kreditkarte thẻ tín dụng
einfach dễ dàng
sicher an toàn
andere khác
der của
unsere chúng tôi
dir bạn

DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.

VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu cho bất cứ điều bạn muốn.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
bezahlen thanh toán
deine của bạn
als
benutze sử dụng
du bạn
mit với
möchtest bạn muốn
was điều

DE Trust Wallet ist eine Multicoin Wallet, die sowohl für Android als auch für iOS Handys verfügbar ist. Bewahre deine Kryptowährungen, mit vollkommener Selbstkontrolle, in der Trust Wallet auf.

VI Ví Trust ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, sẵn trên cả điện thoại Android iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
android android
ios ios
verfügbar có sẵn
wallet trên
deine của bạn
mit với

DE Trust Wallet ist die beste Bitcoin Wallet, die du in El Salvador sowohl für iOS- als auch für Android-Handys erhalten kannst

VI Ứng dụng Ví Trust ứng dụng ví bitcoin tốt nhất bạn người dùng tại El Salvador nên sử dụng, Trust ứng dụng cho điện thoại thông minh chạy được trên cả Android iOS

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
bitcoin bitcoin
wallet trên
beste tốt nhất
für cho

DE Trust Wallet ist eine Multicoin Wallet, die sowohl für Android als auch für iOS Handys verfügbar ist. Bewahre deine BNB Coins und weitere Altcoins, mit vollkommener Selbstkontrolle, in der Trust Wallet auf.

VI Ví Trust ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, sẵn trên cả điện thoại Android iOS. Lưu trữ BNB nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
android android
ios ios
bnb bnb
weitere khác
verfügbar có sẵn
wallet trên
eine nhiều
mit với

DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.

VI của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu cho bất cứ điều bạn muốn.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
bietet cung cấp
du bạn
der của
unsere chúng tôi

DE Mit anderen Worten, Stellar ist sowohl ein währungsübergreifendes Transaktionssystem, das speziell für internationale Abwicklungen entwickelt wurde, als auch ein dezentraler globaler Marktplatz

VI Nói cách khác, Stellar vừa một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế thị trường toàn cầu phi tập trung

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
anderen khác
ein dịch
für cho
das các

DE Finanzinstitute als auch Privatpersonen können mit Stellar Transaktionen abwickeln und weltweit Geld verschicken.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
transaktionen giao dịch
weltweit thế giới
geld tiền
auch cũng
als như
und thế

DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.

VI Điều đó cũng nghĩa các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
bedeutet có nghĩa
vermögenswerte tài sản
auch cũng
auf trên
durch các
sind được

DE Dasselbe gilt auch für ETH, XRP, DOGE und viele mehr.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE nhiều loại khác.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
auch cũng
mehr nhiều

DE Es bietet dir aber auch alle Vorteile der digitalen Wirtschaft: Portabilität, Sicherheit und Freiheit.

VI Nhưng cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn sự tự do khỏi việc bị quản lý.

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
aber nhưng
sicherheit an toàn
der của
auch cũng

DE Spiele und Glücksspiele als DApps haben auch bereits ein Zuhause auf der Smart Chain gefunden

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
als như
der điều
auf cho

DE Abgesehen von E-Mail-Tickets können Mitarbeiter Tickets auch über Webformulare, soziale Medien, Live-Chat und mehr empfangen und beantworten, ohne eine verwirrende Vielzahl von Registerkarten

VI Ngoài yêu cầu từ email, nhân viên cũng thể nhận trả lời yêu cầu qua biểu mẫu web, mạng xã hội, chat trực tiếp, v.v không phải vật lộn với đủ các loại tab

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
können phải
mitarbeiter nhân viên
empfangen nhận
ohne không
auch cũng
eine các

DE Sie können auch Echtzeitbenachrichtigungen erhalten, um jederzeit auf dem Laufenden zu bleiben

VI Bạn cũng thể nhận thông báo theo thời gian thực về mọi cập nhật để luôn nắm bắt công việc

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
sie bạn
auch cũng
erhalten nhận
zu mọi

DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
für cung cấp
der các

DE Internationale Unternehmen und Marken implementieren häufig eigene Richtlinien im Bereich der Lebensmittelsicherheit, sowohl hinsichtlich sozialer als auch umweltspezifischer Aspekte

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

גֶרמָנִיָת וייטנאמית
häufig thường
richtlinien chính sách
unternehmen công ty
eigene riêng
der của

מציג 50 מתוך 50 תרגומים